검색어: lääketieteellistä (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

lääketieteellistä

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

etsikää lääketieteellistä apua...

베트남어

tìm hỗ trợ y tế ở nơi khác.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

se on lääketieteellistä varten.

베트남어

Đó là tiền cho con học trường y.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- kävin tovin lääketieteellistä.

베트남어

Ở trường y. tôi đã bỏ dở giữa chừng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

onko kenelläkään lääketieteellistä kokemusta?

베트남어

ai có kinh nghiệm về phụ sản không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

asia vaatii lakiratkaisua, ei lääketieteellistä.

베트남어

câu hỏi dành cho cho một kết luận về pháp lý, không phải cho y học.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mitä jos hän tarvitsisi lääketieteellistä ensiapua?

베트남어

Ý tôi là nếu anh ta cần được cấp cứu thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

friikit ovat aina kiehtoneet lääketieteellistä yhteisöä.

베트남어

cộngđồngyhọc luônluôn ... bị cuốn hút bởi sự kỳ lạ của tạo hóa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ohjelmoin häneen yli 10 000 lääketieteellistä menetelmää.

베트남어

nó thực hiện được hơn 10.000 quy trình y tế.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos heitä ei olisi, olisin lopettelemassa lääketieteellistä

베트남어

còn anh biết gì không, nếu nó không phải cho họ. thì tôi có thể tốt nghiệp trung học và đi thử vai làm diễn viên rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

se on epäeettistä. -se ei ole lääketieteellistä tietoa.

베트남어

sao lại không có vấn đề về đạo đức nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- teitkö mitään lääketieteellistä? - tähystykset olivat puhtaita.

베트남어

thời gian đông máu là sáu phút.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mies, jolta ostin nämä, sanoi, että ne ovat lääketieteellistä nitroa.

베트남어

gã bán hàng thề với tôi đó là medical nitro.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

juostessaan henry ei rukoillut lääketieteellistä ihmettä vaan että hän saisi sen ylös.

베트남어

trong khi henry chạy, ông cầu nguyện, không xin một phép lạ y khoa... mà chỉ xin một khả năng đơn giản để có được nó lên.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

onko sille lääketieteellistä selitystä? vai toistavatko ihmiset tajuamatta typeryyksiään?

베트남어

không biết là có giải thích y học nào cho việc đó, hoặc chỉ là do con người ngớ ngẩn lập lại hành vi cũ và không nhận ra?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

"harvard, lääketieteellinen tiedekunta." kurssin paras.

베트남어

thủ khoa y học đại học havard.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,746,467,884 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인