전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
etsikää lääketieteellistä apua...
tìm hỗ trợ y tế ở nơi khác.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
se on lääketieteellistä varten.
Đó là tiền cho con học trường y.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kävin tovin lääketieteellistä.
Ở trường y. tôi đã bỏ dở giữa chừng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
onko kenelläkään lääketieteellistä kokemusta?
ai có kinh nghiệm về phụ sản không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
asia vaatii lakiratkaisua, ei lääketieteellistä.
câu hỏi dành cho cho một kết luận về pháp lý, không phải cho y học.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mitä jos hän tarvitsisi lääketieteellistä ensiapua?
Ý tôi là nếu anh ta cần được cấp cứu thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
friikit ovat aina kiehtoneet lääketieteellistä yhteisöä.
cộngđồngyhọc luônluôn ... bị cuốn hút bởi sự kỳ lạ của tạo hóa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ohjelmoin häneen yli 10 000 lääketieteellistä menetelmää.
nó thực hiện được hơn 10.000 quy trình y tế.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jos heitä ei olisi, olisin lopettelemassa lääketieteellistä
còn anh biết gì không, nếu nó không phải cho họ. thì tôi có thể tốt nghiệp trung học và đi thử vai làm diễn viên rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
se on epäeettistä. -se ei ole lääketieteellistä tietoa.
sao lại không có vấn đề về đạo đức nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- teitkö mitään lääketieteellistä? - tähystykset olivat puhtaita.
thời gian đông máu là sáu phút.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mies, jolta ostin nämä, sanoi, että ne ovat lääketieteellistä nitroa.
gã bán hàng thề với tôi đó là medical nitro.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
juostessaan henry ei rukoillut lääketieteellistä ihmettä vaan että hän saisi sen ylös.
trong khi henry chạy, ông cầu nguyện, không xin một phép lạ y khoa... mà chỉ xin một khả năng đơn giản để có được nó lên.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
onko sille lääketieteellistä selitystä? vai toistavatko ihmiset tajuamatta typeryyksiään?
không biết là có giải thích y học nào cho việc đó, hoặc chỉ là do con người ngớ ngẩn lập lại hành vi cũ và không nhận ra?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"harvard, lääketieteellinen tiedekunta." kurssin paras.
thủ khoa y học đại học havard.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다