전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Äitini piti kuurata hotellin lattioita lähettääkseen veljeni siihen kouluun.
mẹ cháu phải lau sàn khách sạn để có tiền gửi em cháu học ở trường đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olen ollut varma, että gus tappoi hänet - lähettääkseen minulle viestin.
từ trước đến nay tôi đã chắc chắn rằng điều gus làm là cần thiết để gửi đến tôi một thông điệp.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ja absalom lähetti sanan jooabille lähettääkseen hänet kuninkaan luo; mutta tämä ei tahtonut tulla hänen luokseen. ja hän lähetti vielä toisen kerran, mutta hän ei tahtonut tulla.
kế đó, Áp-sa-lôm đòi giô-áp đặng sai người đi đến cùng vua; nhưng giô-áp không chịu đến gần người. Áp-sa-lôm đòi người lại một lần thứ nhì, song giô-áp lại từ chối, không muốn đến.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: