검색어: lähettiläänä (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

lähettiläänä

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

oletko täällä cao caon lähettiläänä?

베트남어

huynh qua đây không phải là giúp tào tháo làm thuyết khách đấy chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hyvä khagan, tulen tänne isäni, karakorumin kaidun, lähettiläänä.

베트남어

thần tới đây,thưa khả hãn... với tư cách sứ thần cho cha mình, kaidu của karakorum.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kolme kautta kuvernöörinä, kaksi kautta senaatissa, lähettiläänä englannissa, sitten paluu senaattiin.

베트남어

ba nhiệm kỳ thống đốc, hai nhiệm kỳ trong thượng viện, Đại sứ tại vương quốc anh, lại quay về thượng viện, và là một người, với chỉ một cái búng tay,

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jonka tähden minä olen lähettiläänä kahleissa, että minä siitä rohkeasti puhuisin, niinkuin minun puhua tulee.

베트남어

mà tôi vì đạo ấy làm sứ giả ở trong vòng xiềng xích, hầu cho tôi nói cách dạn dĩ như tôi phải nói.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- olen merick, kuninkaan lähettiläs.

베트남어

- tôi là merick, vua của magus.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,126,379 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인