전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
oletko täällä cao caon lähettiläänä?
huynh qua đây không phải là giúp tào tháo làm thuyết khách đấy chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hyvä khagan, tulen tänne isäni, karakorumin kaidun, lähettiläänä.
thần tới đây,thưa khả hãn... với tư cách sứ thần cho cha mình, kaidu của karakorum.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kolme kautta kuvernöörinä, kaksi kautta senaatissa, lähettiläänä englannissa, sitten paluu senaattiin.
ba nhiệm kỳ thống đốc, hai nhiệm kỳ trong thượng viện, Đại sứ tại vương quốc anh, lại quay về thượng viện, và là một người, với chỉ một cái búng tay,
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jonka tähden minä olen lähettiläänä kahleissa, että minä siitä rohkeasti puhuisin, niinkuin minun puhua tulee.
mà tôi vì đạo ấy làm sứ giả ở trong vòng xiềng xích, hầu cho tôi nói cách dạn dĩ như tôi phải nói.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
- olen merick, kuninkaan lähettiläs.
- tôi là merick, vua của magus.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: