검색어: mustelma (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

mustelma...

베트남어

nó chỉ là một vết bầm thôi mà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

oudonnäköinen mustelma.

베트남어

một vết bầm tím này lạ quá.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mustelma paranee jo.

베트남어

- vết bầm của con đang lành.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sinulla on mustelma kädessäsi.

베트남어

tay anh bị tím kìa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

luultavasti pelkkä mustelma ruokatorvessa.

베트남어

chỉ là vết thâm tím trên cổ thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- ja sinun kaulassasi on mustelma.

베트남어

và cậu có một vết bầm trên cổ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- kulta, sinulla on uusi mustelma.

베트남어

-em yêu. em có vết bầm tím mới này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tuoko mustelma on siitä kivestä?

베트남어

cô ta đập vào chỗ nào?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hänen rintansa on kuin yksi iso mustelma.

베트남어

ngực của ông ta là một khối máu tụ lớn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

portieerin mukaan hänellä oli mustelma naamassa.

베트남어

người nhân viên nói hắn có một vết bầm trên mặt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

palovamma palovammasta, haava haavasta, mustelma mustelmasta.

베트남어

lấy phỏng thường phỏng, lấy bầm thường bầm, lấy thương thường thương.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

siinä on mustelma, mutten muista mistä se on tullut.

베트남어

giống như em bị bầm, nhưng em không nhớ tại sao.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

"kyllä, nämä mustelmat ovat tappelusta."

베트남어

"phải, bị bầm do đánh nhau đấy."

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,742,699,158 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인