전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mustelma...
nó chỉ là một vết bầm thôi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
oudonnäköinen mustelma.
một vết bầm tím này lạ quá.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mustelma paranee jo.
- vết bầm của con đang lành.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sinulla on mustelma kädessäsi.
tay anh bị tím kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
luultavasti pelkkä mustelma ruokatorvessa.
chỉ là vết thâm tím trên cổ thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ja sinun kaulassasi on mustelma.
và cậu có một vết bầm trên cổ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kulta, sinulla on uusi mustelma.
-em yêu. em có vết bầm tím mới này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tuoko mustelma on siitä kivestä?
cô ta đập vào chỗ nào?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hänen rintansa on kuin yksi iso mustelma.
ngực của ông ta là một khối máu tụ lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
portieerin mukaan hänellä oli mustelma naamassa.
người nhân viên nói hắn có một vết bầm trên mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
palovamma palovammasta, haava haavasta, mustelma mustelmasta.
lấy phỏng thường phỏng, lấy bầm thường bầm, lấy thương thường thương.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
siinä on mustelma, mutten muista mistä se on tullut.
giống như em bị bầm, nhưng em không nhớ tại sao.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"kyllä, nämä mustelmat ovat tappelusta."
"phải, bị bầm do đánh nhau đấy."
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다