전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
näytöksen aika.
Đã đến lúc.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
näytöksen aika!
tới giờ trình diễn rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
haluaa näytöksen.
hắn ta muốn một trận đấu thật hay.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- aiheutat näytöksen.
- anh đang làm mất trật tự đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ensimmäisen näytöksen päätös.
jesse james, hết hồi i.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
joten peruutat näytöksen?
vậy buổi biểu diễn sẽ bị huỷ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
myytyä sentään saa näytöksen
Ít nhất vé cũng bán hết!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olemme valmistaneet pienen näytöksen.
chúng tôi vừa chuẩn bị biểu dương lực lượng tí.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ikkuna näytölle 0
cửa sổ tới màn hình 0
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 8
품질: