검색어: ovenvartijoiksi (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

ovenvartijoiksi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

kaikkiaan oli kynnyksien ovenvartijoiksi valittuja kaksisataa kaksitoista; he olivat kylissään merkityt sukuluetteloon. daavid ja samuel, näkijä, olivat asettaneet heidät heidän luottamustoimeensa.

베트남어

những kẻ nầy đã được lựa chọn hầu canh giữ các cửa, số được hai trăm mười hai người. người ta chép gia phổ họ theo các hương họ; vua Ða-vít và sa-mu-ên, là đấng tiên kiến, đã lập mấy người ấy trong chức của họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mutta oobed-edomin ja heidän veljensä, yhteensä kuusikymmentä kahdeksan, nimittäin oobed-edomin, jeditunin pojan, ja hoosan, ovenvartijoiksi.

베트남어

cũng đặt Ô-bết-Ê-đôm và anh em người làm kẻ giữ cửa, số được sáu mươi tám người, và Ô-bết-Ê-đôm, con trai của giê-đu-thun, cùng hô-sa;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

"mene ylimmäisen papin hilkian luo, että hän lukisi valmiiksi herran temppeliin tuodut rahat, joita ovenvartijat ovat koonneet kansalta.

베트남어

hãy đi lên thầy tế lễ thượng phẩm hinh-kia, đếm bạc đã đem đến trong đền thờ của Ðức giê-hô-va, tức là bạc mà các người giữ cửa đền thờ đã thâu lấy nơi dân sự;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,763,990,443 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인