전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- olen pidemmällä?
..lại chưa tệ bằng tao hả?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olen jo pidemmÄllÄ
alex: Đang nhớ anh nè.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hyödyn pidemmällä aikavälillä.
ai cũng có giới hạn của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
minä pelaan pidemmällä tähtäimellä.
trò của tôi thì thận trọng hơn nhiều.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nainen hakkasi miehensä lomamatkalla kättä pidemmällä.
một phụ nữ lấy dùi cui đâm chết chồng khi họ còn trong một kỳ nghĩ mát ở đảo sanibel.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- et pääse enää pidemmälle.
vô ích thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: