검색어: poikittain (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

archa poikittain

베트남어

archa transverse

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ase oli poikittain.

베트남어

hắn chĩa súng vào anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

se kääntyy poikittain!

베트남어

vỏ tàu vỡ...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

no niin, poikittain vasemmalle.

베트남어

Được rồi, giờ thì tịnh tiến sang trái.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tukki oli poikittain tiellä.

베트남어

có một khúc gỗ trên đường, và ngay sau đó chúng tôi thấy mình đang nằm dưới đất.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

työnnä vain ne poikittain perseeseesi.

베트남어

sao ông không thử dính luôn nó vào một bên mông ấy?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kyllä, sir. olimme ajautua poikittain.

베트남어

con sóng vừa rồi đã suýt quay ngang chúng ta, linarcos.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

13 poikittain, neljä korkeussuunnassa, neljä syvyyssuunnassa.

베트남어

ngang 13, cao 4, sâu 4.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

istualtaan tai poikittain satulan yli. jommin kummin.

베트남어

ngồi thẳng hay nằm trên yên ngựa, tùy anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- siinä on osa haimaa. - näyttää puhtaalta. liikun poikittain.

베트남어

Đuôi tụy trông bình thường.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,889,532,340 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인