검색어: ratkaisemme (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

ratkaisemme

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

ratkaisemme sen.

베트남어

chúng ta phải tìm ra nó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ratkaisemme ongelmia.

베트남어

chúng tôi giải quyết rắc rối. việc của bọn tôi mà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- ratkaisemme ongelmasi.

베트남어

nếu có chuyện gì đó đang xảy ra thì chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nhé

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kuinka ratkaisemme tämän?

베트남어

nên giờ ta làm gì với vấn đề này được, sara?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

me kaikki ratkaisemme kohtalomme.

베트남어

nó tùy thuộc vào tất cả chúng ta. cùng nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ratkaisemme asian epätavallisin keinoin.

베트남어

bởi vậy nên chúng ta sẽ giải quyết tình hình này theo một cách khác với truyền thống.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ole rauhallinen, me ratkaisemme tämän.

베트남어

bĩnh tĩnh lại, được chứ? chúng ta sẽ cùng giải quyết.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kyllä me ratkaisemme tämän mysteerin.

베트남어

chúng ta vẫn sẽ tiếp tục giải quyết vụ này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kun ratkaisemme lexiconin arvoituksen, - päiväsi koittaa.

베트남어

chúng ta phải dựa vào nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

menettelytavat ovat pieni ongelma mutta ratkaisemme sen varmasti

베트남어

còn khúc mắc về thủ tục ... nhưng tôi tin là chúng ta có thể vượt qua được.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jahka ratkaisemme tämän jutun, kaikki on taas hyvin.

베트남어

bọn chị chỉ cần phá xong vụ này. và rồi em sẽ ổn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

"me ratkaisemme ongelmia edistymällä" ja toimin sen mukaan.

베트남어

"chúng ta giải quyết vấn đề bằng cách tiến lên." và tôi đã làm như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

jos valkoiset intiaanit eivät halua sopia - niin sitten ratkaisemme tämän silkkitien oikeudenmukaisuuden.

베트남어

nếu bọn bạch nhung các ngươi vẫn không phục thì chúng ta cứ theo quy củ của thảo nguyên

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olemme turvassa täällä, kunnes ratkaisemme kaiken. - luuletko, että hän muistaa meidät?

베트남어

chúng ta sẽ an toàn ở đây cho đến khi tìm rõ chuyện này ...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olemme pärjänneet hienosti tässä maailmassa. saa nähdä, ratkaisemmeko yhtälön, ennen kuin potkaisen tyhjää.

베트남어

ta đã làm nhiều việc có ích cho xã hội... cho dù ta có giải được phương trình trước khi thầy xuống mộ hay không.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,465,495 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인