전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
säikähdin helvetisti.
anh ta thật sự hoảng sợ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- säikähdin sinua.
anh làm tôi sợ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hitto että säikähdin.
chúa ơi
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
säikähdin niin julmetusti!
Ông làm tôi sợ són ra quần!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
minä säikähdin ja pakenin.
tôi đã sợ hãi. tôi bỏ chạy
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
yritin auttaa häntä, säikähdin.
tớ dọa ma cậu ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- olen pahoillani että säikähdin aiemmin.
em xin lỗi khi nãy đã hoảng sợ. anh biết.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
säikähdin puolikuoliaaksi. kahvikin oli läikkyä.
gordon, cậu làm tôi sợ... vãi cả đái ra đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kun näin sinuun osuvan, säikähdin helvetisti.
tôi thấy cậu bị dính đạn làm tôi lo chết đi được.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
säikähdin tosissani, mutta nyt voin paljon paremmin.
sợ chết được nhưng khá hơn rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
poliisina sitä näkee kaikkea outoa, mutta säikähdin sinun temppuasi.
cô biết không, là một cớm, cô thấy một số trò kỳ quái. nhưng tôi phải thành thật với cô, những gì cô làm ở đó, đã khiến tôi hoảng sợ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mutta kolmantena vuotenani siellä säikähdin puolikuoliaaksi - maistettuani kidnappaajan tekemää mansikkakermakakkua.
nhưng đến năm thứ 3 tôi như muốn chết đi sau khi nếm phải chiếc bánh kem dâu của 1 kẻ bắt cóc làm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ei. Älä säikähdä, yritän vain luoda keskustelua.
Đừng phiền lòng, tôi chỉ muốn nói chuyện một chút.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: