검색어: sisäänkäytävän (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

sisäänkäytävän

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

niin he kävivät häneen käsiksi, ja kun hän oli tullut kuninkaan linnan hevosportin sisäänkäytävän luo, surmasivat he hänet siinä.

베트남어

chúng bèn vẹt đường cho bà; bà trở vào cung vua bởi nơi cửa ngựa vào; rồi chúng giết bà tại đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja katetun sapattikäytävän, joka oli rakennettu temppeliin, ja kuninkaan ulkopuolisen sisäänkäytävän hän muutti herran temppelin sisään assurin kuninkaan vuoksi.

베트남어

vì cớ vua a-si-ri, người cũng đổi trong đền thờ của Ðức giê-hô-va cái hiên cửa dùng về ngày sa-bát mà người ta đã xây trong đền, và cửa ngoài để dành cho vua.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän näki kuninkaan seisovan korkealla paikallansa sisäänkäytävän luona, ja päälliköt ja torvensoittajat kuninkaan luona, ja kaiken maan kansan, joka riemuitsi ja puhalsi torviin, ja veisaajat, jotka soittimillaan johtivat ylistyslaulua. silloin atalja repäisi vaatteensa ja huusi: "kapina, kapina!"

베트남어

bà xem thấy vua đứng trên cái sạp tại cửa vào; các quan tướng và kẻ thổi kèn đứng gần bên vua; còn cả dân sự của xứ đều vui mừng và thổi kèn, lại có những kẻ ca xướng gảy nhạc khí, mà ngợi khen Ðức chúa trời. a-tha-li bèn xé áo mình mà la lên rằng: phản ngụy! phản ngụy!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,739,065,363 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인