전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vai sukupuuttoon?
tuyệt chủng?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
litistetty sukupuuttoon.
Ép bẹp đến tuyệt nòi, từng con dẹp lép.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
laji on kuollut sukupuuttoon.
chẳng phải là chúng bị tuyệt chủng lâu rồi sau?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- en minä kuole sukupuuttoon.
- tôi không bị tuyệt chủng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kuulin, että kuolet sukupuuttoon.
manny, nghe nói anh sắp tuyệt chủng rồi
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
luulin niiden kuolleen sukupuuttoon.
khoan đã nào. tôi tưởng ma-mút tuyệt chủng rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
eivätkö nämä ole kuolleet sukupuuttoon?
Điều này có làm chúng tuyệt chủng không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- luulin, että nuo kuolivat sukupuuttoon.
- em tưởng bọn này tuyệt chủng rồi chớ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
historia on pullollaan sukupuuttoon kuolemisia.
Ý ta là trong lịch sử đầy rẫy mấy vụ tuyệt chủng...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- eivät mammutit voi kuolla sukupuuttoon.
ma-mút sao mà tuyệt chủng được.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- olisiko joku eläin kuolemassa sukupuuttoon?
cứu một loài nào đó có nguy cơ tuyệt chủng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
latua, sukupuuttoon uhattu eläin tulossa.
cho những loài quý hiếm qua nào.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mitä pikemmin ne tapetaan sukupuuttoon sitä parempi.
chúng bị tiêu diệt càng sớm càng tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ne kuolivat sukupuuttoon 150 miljoonaa vuotta sitten.
những con vậy này đã bị tuyệt chủng khoảng 150 triệu năm rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sodat jatkuvat kunnes tapamme toisemme sukupuuttoon!
Đã có hàng ngàn cuộc chiến, và sẽ còn hàng ngàn cuộc chiến nữa cho tới khi chúng ta giết nhau hết không còn một mống.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ei ihme, että kuolit sukupuuttoon. ajan kohta ylitsesi.
thảo nào chúng bây tuyệt chủng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
harker, se on myös näin lähellä kuolla uudelleen sukupuuttoon.
harker suýt nữa thì làm cho nó tuyệt chủng lần nữa đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kuulin, että kuolet sukupuuttoon? - rohkeus on tyhmää.
nghe nói cậu sắp tuyệt chủng
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
20 vuotta sitten, sukupuuttoon kuolleen herättäminen oli oikeaa taikaa.
20 năm trước, những loài đã tuyệt chủng sống lại một cách kỳ diệu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ainoa kunniallinen teko olisi lopettaa lisääntyminen. yhdessä kuolisimme sukupuuttoon.
tôi nghĩ công việc tôn kính nhất mà giống loài nên làm là phủ nhận sự lập trình của bản thân ngừng việc sinh sản, nắm tay nhau tiến tới sự tận diệt, đêm cuối, hỡi anh chị em
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: