전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
suunnitelma
"kế hoạch"
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 3
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
suunnitelma.
kế hoạch chính.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
suunnitelma?
- kế hoạch của anh là gì?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"suunnitelma".
Đừng có nói kiểu thế.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hyvä suunnitelma.
kế hoạch hay lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mikä suunnitelma?
Đệ có kế hoạch gì thế?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- hyvä suunnitelma.
- kế hoạch hay đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- mikä suunnitelma?
- kế hoạch gì vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
helvetinmoinen suunnitelma.
một kế hoạch khốn nạn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
muista suunnitelma!
y như kế hoạch.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- huono suunnitelma.
- một kế hoạch không hoàn hảo cho lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- entäs suunnitelma?
- còn kế hoạch?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- suunnitelma ilman suunnitelmaa.
- như kế hoạch không có kế hoạch
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kuulostaa suunnitelmalta.
nghe cũng được.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: