전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- en kukaan tuntemanne.
- một người ông chưa từng nghe tới.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ei ehkä tuntemanne brian.
có thể là brian mà bà từng biết.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kaikki tuntemanne on loppumaisillaan.
mọi thứ anh biết là một kết thúc.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kuka on paras tuntemanne fysioterapeutti?
ai là bác sỹ trị liệu vật lý tốt nhất mà anh biết?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
keskipäivällä huomenna tuntemanne maailma kokee loppunsa.
trưa ngày mai, cả thế giới anh từng biết sẽ chấm dứt.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jos vastustelette meitä, - tuhoamme tuntemanne maailman.
nếu các người kháng cự ta bọn ta sẽ hủy diệt cái thế giới mà các người đang biết.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tiedämme mitä täällä liikkuu, mutta heitä täytyy varoittaa - tai kaikki tuntemanne kuolevat ennen kuin talvi on ohi.
chúng ta biết thứ gì ở ngoài đây, nhưng chúng ta phải thành công, phải báo cho họ biết bằng không thì trước khi mùa đông kết thúc, tất cả những người mà các ngươi biết đều sẽ chết sạch.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- hän aloittaa sopivalla murhalla, - siirtyy sitten hyvin tuntemansa ihmisen murhaan - ja lopulta palaa sopivaan murhaan.
- cậu ta bắt đầu vụ giết người ... với động cơ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: