검색어: tuntemanne (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

tuntemanne

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

- en kukaan tuntemanne.

베트남어

- một người ông chưa từng nghe tới.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ei ehkä tuntemanne brian.

베트남어

có thể là brian mà bà từng biết.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kaikki tuntemanne on loppumaisillaan.

베트남어

mọi thứ anh biết là một kết thúc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kuka on paras tuntemanne fysioterapeutti?

베트남어

ai là bác sỹ trị liệu vật lý tốt nhất mà anh biết?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

keskipäivällä huomenna tuntemanne maailma kokee loppunsa.

베트남어

trưa ngày mai, cả thế giới anh từng biết sẽ chấm dứt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos vastustelette meitä, - tuhoamme tuntemanne maailman.

베트남어

nếu các người kháng cự ta bọn ta sẽ hủy diệt cái thế giới mà các người đang biết.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tiedämme mitä täällä liikkuu, mutta heitä täytyy varoittaa - tai kaikki tuntemanne kuolevat ennen kuin talvi on ohi.

베트남어

chúng ta biết thứ gì ở ngoài đây, nhưng chúng ta phải thành công, phải báo cho họ biết bằng không thì trước khi mùa đông kết thúc, tất cả những người mà các ngươi biết đều sẽ chết sạch.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- hän aloittaa sopivalla murhalla, - siirtyy sitten hyvin tuntemansa ihmisen murhaan - ja lopulta palaa sopivaan murhaan.

베트남어

- cậu ta bắt đầu vụ giết người ... với động cơ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,735,131,760 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인