전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tutkimattomia ovat herran tiet.
thượng đế hành xử theo những cách bí ẩn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
on saaria joissa on tuntemattomia heimoja, tutkimattomia paikkoja.
có những hòn đảo, em biết không, nơi có những bộ lạc chưa được khám phá, những nơi chưa ai từng thám hiểm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän tekee suuria, tutkimattomia tekoja, ihmeitä ilman määrää.
ngài làm những việc lớn lao, không sao dò xét được, những kỳ dấu chẳng xiết cho được.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hänen, joka tekee suuria, tutkimattomia tekoja, ihmeitä ilman määrää,
ngài làm công việc lớn lao, không sao dò xét được, làm những sự kỳ diệu, không thể đếm cho đặng;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
"hänen tiensä ovat tutkimattomat."
cách làm của ngài luôn khó hiểu...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다