전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
oletko uskonnollinen?
cô là người theo đạo hả, karen?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- oletpa uskonnollinen.
Đúng là một cô gái ngoan đạo.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
isäni oli uskonnollinen.
bố tôi là người sùng đạo.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
entä uskonnollinen kutsumuksenne?
vậy còn tôn giáo của ngài ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän on uskonnollinen kiihkoilija.
hắn là một kẻ cuồng tín.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
minusta tuli yhtäkkiä uskonnollinen.
Đột nhiên tôi trở thành tu sĩ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tarkoitan... oliko hän uskonnollinen?
Ý tôi là, ông ta có theo đạo không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
et taida olla uskonnollinen ihminen?
vậy sao coi mày không phải là một thằng mộ đạo.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
konstantinus oli rooman uskonnollinen johtaja.
constantine đã là vị Đại thánh của la mã.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- oletko sinä uskonnollinen? ei, en ole.
- anh có theo đạo không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
käykö uskonnollinen musiikki? käy hyvin.
Đây là cây đại vĩ cầm của trẻ con... bố tôi đã buộc tôi học chơi nó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kirjasto oli uskonnollinen ja kulttuurinen symboli.
thư viện này là 1 biểu tượng của văn hóa và tôn giáo là nơi giáo dân pagan thờ phụng những vị thần cổ xưa của họ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- 1800- luvulla uskonnollinen maahanmuuttajan tytär.
"vào thế kỉ 19 ở nebraska, cô con gái hiếu động của..."
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
väärällä nimellä. oletko uskonnollinen mies, lake?
mày là người sùng đạo đúng không, lake?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mutta roomaa ravisteli yhä voimistuva uskonnollinen sekasorto.
nhưng lúc đó la mã trải qua 1 giai đoạn xáo trộn về tôn giáo.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
en ole uskonnollinen, mutta olen lukenut joitakin kohtia.
tao không mê tín... nhưng tao đọc rất nhiều hàng năm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- uskonnollinen. perheenisä, jolla on loistava ura byzantiumilla.
một người đàn ông của gia đình, ngoan đạo với sự nghiệp tưoi sáng tại byzantine.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
uskonnollinen viikonpäivä: some reasonable time formats for the language
some reasonable time formats for the language
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
aivan normaali heppu. työläinen, uskonnollinen. hei, nicky.
ông ta quản lý 1 nhà kho của abruzzi chỉ là 1 người bình thường. tôi không ăn cắp của ông, john!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
papin tytär pelaa kielifutista kirkossa! uskonnollinen kasvatus?
con gái mục sư chơi trò đánh lưỡi trong nhà chúa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: