전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mikä pieni välikohtaus?
vụ xô xát cỏn con gì?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- täällä oli välikohtaus.
- Đã có vài rắc rối.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
välikohtaus sattui sairaalassa.
vụ việc đã xảy ra tại bệnh viện tri-service.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
meillä oli vakava välikohtaus.
tụi anh đã có một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
monsignore, olohuoneessa oli välikohtaus.
Đức ông, đã có một sự lộn xộn 486 trong phòng sinh hoạt chung. 487
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- siitä tulisi ruma välikohtaus.
việc đó có thể gây ra một sự cố vô cùng xấu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
viime huhtikuussa sattui välikohtaus.
tháng 4 vừa rồi, đã có một tai nạn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
williamsburgin sillalla tapahtui eilen välikohtaus.
- nhanh lên. - nghe đây. vào khoảng 9 giờ tối qua, trên cầu williamsburg đã xảy ra một vụ lộn xộn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pieni välikohtaus. ystävälläni oli erektio ja...
có 1 sự cô và bạn tôi phóng tinh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kun olin pieni, medranon talolla sattui välikohtaus.
khi tôi còn nhỏ, phe đối lập đã cử medrano đến nhà chúng tôi
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tämä on jo neljäs välikohtaus neljän viikon sisään.
Đây là tù nhân thứ tư bỗng nổi điên suốt mấy tuần.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
täällä oli taas välikohtaus mannyn ja neiti kelson kanssa.
có vấn đề nữa với manny và bà kelso. lần này là chân.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mestari lp... 7.7.1937, marco polon sillan välikohtaus.
khi chúng ta làm đúng luật, mọi việc sẽ ổn!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sattui välikohtaus ja... anteeksi, että vaivaan, mutta omistatteko 0.270 kaliiberisen winchester m70 kiväärin?
thua ngài, có được một xảy ra và ... tôi rất tiếc về bà nhà, nhưng ... ông đang sở hữu một khẩu súng trường winchester m70?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olen kaksi päivää vastaamatta viesteihisi. sitten sattuu pieni välikohtaus, - ja nyt minun pitäisi ilmiantaa itseni poliisille!
anh đi có hai ngày không trả lời điện thoại, vướng vào một vụ xô xát cỏn con, và em đã bảo anh ra cảnh sát đầu thú rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ehkä he olisivat saaneet, ellette olisi aiheuttanut välikohtausta.
có thể họ sẽ làm được. nếu cậu không thích thể hiện như thế
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: