검색어: välikohtaus (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

välikohtaus

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

mikä pieni välikohtaus?

베트남어

vụ xô xát cỏn con gì?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- täällä oli välikohtaus.

베트남어

- Đã có vài rắc rối.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

välikohtaus sattui sairaalassa.

베트남어

vụ việc đã xảy ra tại bệnh viện tri-service.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

meillä oli vakava välikohtaus.

베트남어

tụi anh đã có một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

monsignore, olohuoneessa oli välikohtaus.

베트남어

Đức ông, đã có một sự lộn xộn 486 trong phòng sinh hoạt chung. 487

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- siitä tulisi ruma välikohtaus.

베트남어

việc đó có thể gây ra một sự cố vô cùng xấu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

viime huhtikuussa sattui välikohtaus.

베트남어

tháng 4 vừa rồi, đã có một tai nạn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

williamsburgin sillalla tapahtui eilen välikohtaus.

베트남어

- nhanh lên. - nghe đây. vào khoảng 9 giờ tối qua, trên cầu williamsburg đã xảy ra một vụ lộn xộn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pieni välikohtaus. ystävälläni oli erektio ja...

베트남어

có 1 sự cô và bạn tôi phóng tinh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kun olin pieni, medranon talolla sattui välikohtaus.

베트남어

khi tôi còn nhỏ, phe đối lập đã cử medrano đến nhà chúng tôi

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tämä on jo neljäs välikohtaus neljän viikon sisään.

베트남어

Đây là tù nhân thứ tư bỗng nổi điên suốt mấy tuần.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

täällä oli taas välikohtaus mannyn ja neiti kelson kanssa.

베트남어

có vấn đề nữa với manny và bà kelso. lần này là chân.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mestari lp... 7.7.1937, marco polon sillan välikohtaus.

베트남어

khi chúng ta làm đúng luật, mọi việc sẽ ổn!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sattui välikohtaus ja... anteeksi, että vaivaan, mutta omistatteko 0.270 kaliiberisen winchester m70 kiväärin?

베트남어

thua ngài, có được một xảy ra và ... tôi rất tiếc về bà nhà, nhưng ... ông đang sở hữu một khẩu súng trường winchester m70?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olen kaksi päivää vastaamatta viesteihisi. sitten sattuu pieni välikohtaus, - ja nyt minun pitäisi ilmiantaa itseni poliisille!

베트남어

anh đi có hai ngày không trả lời điện thoại, vướng vào một vụ xô xát cỏn con, và em đã bảo anh ra cảnh sát đầu thú rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ehkä he olisivat saaneet, ellette olisi aiheuttanut välikohtausta.

베트남어

có thể họ sẽ làm được. nếu cậu không thích thể hiện như thế

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,641,242 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인