검색어: vaarannamme (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

vaarannamme

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

jos vaarannamme henkemme.

베트남어

ngăn chặn shaw. sẽ không như vậy, nếu chúng ta bất chấp tính mạng vì điều đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

vaarannamme paljon, kapteeni.

베트남어

nguy hiểm lắm đó, Đại úy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- vaarannamme henkemme kadulla.

베트남어

chúng tôi đang liều mạng hằng ngày trên phố.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- vaarannamme henkemme tietämättä syytä.

베트남어

chúng ta đã mạo hiểm mạng sống của mình mà không biết lí do.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

siksi vaarannamme henkemme sen vuoksi.

베트남어

Đó là lý do ta sẵn sàng mạo hiểm mạng sống.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jokaisella kuluvalla tunnilla vaarannamme lisää ihmisiä.

베트남어

cô hãy nhìn những con số này đi. mỗi giờ chúng ta chậm trễ, thì càng có nhiều người gặp nguy hiểm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

300 miljoonaa vuotta myöhemmin, me ihmiset poltamme suurimman osan siitä energiaksi ja vaarannamme sivilisaatiomme.

베트남어

300 triệu năm sau, con người chúng ta đang đốt cháy hầu hết lượng than đá này để duy trì và đồng thời hủy hoại xã hội văn minh loài người.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- vaarannammeko henkemme heidän takiaan?

베트남어

ta sẽ liều mạng sống vì họ à?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,894,203 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인