전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
valtaistuimesi ja hallitsijan viittasi.
những thứ này đều làm cho huynh đấy hoàng vị này là làm cho huynh
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sinun valtaistuimesi on vahva aikojen alusta, hamasta iankaikkisuudesta olet sinä.
ngôi chúa đã lập vững từ thời cổ; chúa hằng có từ trước vô cùng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sinä, herra, hallitset iankaikkisesti, sinun valtaistuimesi pysyy suvusta sukuun.
hỡi Ðức giê-hô-va, ngài còn đời đời, ngôi ngài còn từ đời nầy sang đời kia!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
en tiedä, mitä melodramaattinen tarkoittaa, - mutta valtaistuimesi menetät, narissa.
ta không cần biết "kịch mêlô" là cái gì, nhưng ngươi chắc chắn sẽ bị phế truất, narissa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
vanhurskaus ja oikeus on sinun valtaistuimesi perustus, armo ja totuus käy sinun kasvojesi edellä.
phước cho dân nào biết tiếng vui mừng! hỡi Ðức giê-hô-va, họ bước đi trong ánh sáng của mặt chúa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
jumala, sinun valtaistuimesi pysyy aina ja iankaikkisesti; sinun valtakuntasi valtikka on oikeuden valtikka.
chúa ưa sự công bình, và ghét điều gian ác; cho nên Ðức chúa trời, là Ðức chúa trời của chúa, đã xức dầu cho chúa bằng dầu vui vẻ trổi hơn đồng loại chúa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
- jos taas minun mieheni voittaa, voit pitää valtaistuimesi mutta tessaloniki kuuluu komentooni ja taistelee joukoissani.
nếu người của ta thắng, ông vẫn ngồi trên ngai vàng của ông... nhưng thessaly phải phục tùng mệnh lệnh của ta, chiến đấu mỗi khi ta yêu cầu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mutta pojasta: "jumala, sinun valtaistuimesi pysyy aina ja iankaikkisesti, ja sinun valtakuntasi valtikka on oikeuden valtikka.
nhưng nói về con thì lại phán rằng: hỡi Ðức chúa trời, ngôi chúa còn mãi đời nọ qua đời kia, quyền bính của nước chúa là quyền bính ngay thẳng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
niin minä pidän pystyssä sinun kuninkaallisen valtaistuimesi, niinkuin minä lupasin sinun isällesi daavidille sanoen: `aina on mies sinun suvustasi hallitseva israelia`.
thì ta sẽ lập ngôi nước ngươi được bền vững, y theo lời ước ta đã kết với Ða-vít, cha ngươi, mà rằng: ngươi sẽ chẳng hề thiếu người quản trị y-sơ-ra-ên.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
niin minä pidän pystyssä sinun kuninkaallisen valtaistuimesi israelissa ikuisesti, niinkuin minä puhuin isällesi daavidille sanoen: `aina on mies sinun suvustasi oleva israelin valtaistuimella`.
bấy giờ ta sẽ làm cho ngôi nước ngươi kiên cố đến đời đời trên y-sơ-ra-ên, y như ta đã hứa cùng Ða-vít, cha ngươi, mà rằng: ngươi sẽ chẳng hề thiếu kẻ hậu tự ngươi ngồi trên ngôi y-sơ-ra-ên.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ja kuninkaan palvelijat ovat tulleet onnittelemaan meidän herraamme, kuningas daavidia, ja sanoneet: `antakoon sinun jumalasi salomon nimen tulla vielä mainehikkaammaksi kuin sinun nimesi ja tehköön hänen valtaistuimensa vielä suuremmaksi kuin on sinun valtaistuimesi`. ja kuningas on rukoillut vuoteessansa.
các tôi tớ của vua đến chúc phước cho vua Ða-vít, chúa chúng ta, mà tâu rằng: nguyện Ðức chúa trời của vua làm cho danh sa-lô-môn tôn vinh hơn danh của vua, và khiến cho ngôi người cao trọng hơn ngôi của vua! rồi cúi lạy nơi giường mình;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: