검색어: valtaistuimesi (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

valtaistuimesi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

valtaistuimesi ja hallitsijan viittasi.

베트남어

những thứ này đều làm cho huynh đấy hoàng vị này là làm cho huynh

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sinun valtaistuimesi on vahva aikojen alusta, hamasta iankaikkisuudesta olet sinä.

베트남어

ngôi chúa đã lập vững từ thời cổ; chúa hằng có từ trước vô cùng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sinä, herra, hallitset iankaikkisesti, sinun valtaistuimesi pysyy suvusta sukuun.

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài còn đời đời, ngôi ngài còn từ đời nầy sang đời kia!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

en tiedä, mitä melodramaattinen tarkoittaa, - mutta valtaistuimesi menetät, narissa.

베트남어

ta không cần biết "kịch mêlô" là cái gì, nhưng ngươi chắc chắn sẽ bị phế truất, narissa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

vanhurskaus ja oikeus on sinun valtaistuimesi perustus, armo ja totuus käy sinun kasvojesi edellä.

베트남어

phước cho dân nào biết tiếng vui mừng! hỡi Ðức giê-hô-va, họ bước đi trong ánh sáng của mặt chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jumala, sinun valtaistuimesi pysyy aina ja iankaikkisesti; sinun valtakuntasi valtikka on oikeuden valtikka.

베트남어

chúa ưa sự công bình, và ghét điều gian ác; cho nên Ðức chúa trời, là Ðức chúa trời của chúa, đã xức dầu cho chúa bằng dầu vui vẻ trổi hơn đồng loại chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- jos taas minun mieheni voittaa, voit pitää valtaistuimesi mutta tessaloniki kuuluu komentooni ja taistelee joukoissani.

베트남어

nếu người của ta thắng, ông vẫn ngồi trên ngai vàng của ông... nhưng thessaly phải phục tùng mệnh lệnh của ta, chiến đấu mỗi khi ta yêu cầu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mutta pojasta: "jumala, sinun valtaistuimesi pysyy aina ja iankaikkisesti, ja sinun valtakuntasi valtikka on oikeuden valtikka.

베트남어

nhưng nói về con thì lại phán rằng: hỡi Ðức chúa trời, ngôi chúa còn mãi đời nọ qua đời kia, quyền bính của nước chúa là quyền bính ngay thẳng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

niin minä pidän pystyssä sinun kuninkaallisen valtaistuimesi, niinkuin minä lupasin sinun isällesi daavidille sanoen: `aina on mies sinun suvustasi hallitseva israelia`.

베트남어

thì ta sẽ lập ngôi nước ngươi được bền vững, y theo lời ước ta đã kết với Ða-vít, cha ngươi, mà rằng: ngươi sẽ chẳng hề thiếu người quản trị y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

niin minä pidän pystyssä sinun kuninkaallisen valtaistuimesi israelissa ikuisesti, niinkuin minä puhuin isällesi daavidille sanoen: `aina on mies sinun suvustasi oleva israelin valtaistuimella`.

베트남어

bấy giờ ta sẽ làm cho ngôi nước ngươi kiên cố đến đời đời trên y-sơ-ra-ên, y như ta đã hứa cùng Ða-vít, cha ngươi, mà rằng: ngươi sẽ chẳng hề thiếu kẻ hậu tự ngươi ngồi trên ngôi y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja kuninkaan palvelijat ovat tulleet onnittelemaan meidän herraamme, kuningas daavidia, ja sanoneet: `antakoon sinun jumalasi salomon nimen tulla vielä mainehikkaammaksi kuin sinun nimesi ja tehköön hänen valtaistuimensa vielä suuremmaksi kuin on sinun valtaistuimesi`. ja kuningas on rukoillut vuoteessansa.

베트남어

các tôi tớ của vua đến chúc phước cho vua Ða-vít, chúa chúng ta, mà tâu rằng: nguyện Ðức chúa trời của vua làm cho danh sa-lô-môn tôn vinh hơn danh của vua, và khiến cho ngôi người cao trọng hơn ngôi của vua! rồi cúi lạy nơi giường mình;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,726,331 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인