검색어: vetäytykää (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

vetäytykää.

베트남어

hủy đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

vetäytykää!

베트남어

rút quân!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 3
품질:

핀란드어

- vetäytykää!

베트남어

- rút khỏi đây!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

vetäytykää välittömästi.

베트남어

mọi người rút thôi. - aw! - ngay lập tức!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

vetäytykää linnakkeeseen!

베트남어

rút vào thành trong!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

autobotit, vetäytykää!

베트남어

autobot, rút lui!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

vetäytykää tai puolustaudumme.

베트남어

rút khỏi vùng biển nếu không các người sẽ gánh chịu các động thái tự vệ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

vetäytykää heti, miekka.

베트남어

rút ra ngay, broadsword.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tiimi yksi, vetäytykää!

베트남어

Đội một, rút.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- evakuoikaa heti. - vetäytykää.

베트남어

rút lui!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

~ nan barad! ~ vetäytykää!

베트남어

rút lui vào thành trong!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kaikki yksiköt, vetäytykää.

베트남어

tất cả các đơn vị, chờ lệnh!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- vetäytykää kaikki yksiköt.

베트남어

tất cả đơn vị rút lui. rút lui.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- kaikki yksiköt, vetäytykää.

베트남어

không được bắn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ottakaa panttivangit ja vetäytykää.

베트남어

bắt con tin và rút lui.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tiimi kaksi, vastatkaa. vetäytykää!

베트남어

Đội hai, báo cáo đi, rút ra khỏi đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

vielä yksi sähke: "vetäytykää toiseen kohtauspaikkaan."

베트남어

rõ! có một bức điện tín rút lui khỏi nơi hẹn số 2

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

ei, lähettäkää kummajaiset. tämä on käsky, burke. vetäytykää.

베트남어

không được, phải đưa mấy thằng đó vào.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

vetäytykää pois nyt, ja hyvitän teille 30 prosenttia hopeana - hyvästä yrityksestä.

베트남어

bây giờ anh hãy rút ra, và tôi sẽ đền bù cho anh 30% bằng tiền bạc vì đã có một nổ lực đáng ghi nhận.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

"vetäytykää pohjoisesta tai lähetän lisää rasioita - sisällään osia theonista."

베트남어

rút khỏi phương bắc ngay còn không thì nhiều hộp nữa sẽ tới với nhiều "mảnh" theon bên trong.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,776,861,835 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인