전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vinkkejä?
mách cho tôi?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
joitain vinkkejä
vài gợi ý
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
antaisitteko vinkkejä?
tôi nghĩ các bạn có thể cho tôi vài lời khuyên.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- muita vinkkejä?
và? cái quái gì nữa?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- onko antaa vinkkejä?
có ai mà tôi cần xem xét một cách đặc biệt không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
annoimme toisillemme vinkkejä.
chúng tôi trao đổi các ý tưởng với nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
matkustan, jahtaan vinkkejä...
máy bay, tàu hóa, ô tô, theo đuổi đầu mối...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- oliko vinkkejä, miten?
họ, hay ông ta có cung cấp cho em vài lời khuyên để thực hiện điều đó không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kuka sinulle antaa vinkkejä?
ai đang mách cho ông?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
isäsi jätti niihin vinkkejä.
nó là sách chỉ dẫn khớp với những manh mối ông ấy để lại cho cô.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olet antanut paljon hyviä vinkkejä.
tớ biết cậu đã cho tớ rất nhiều lời khuyên thực sự tuyệt vời,
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hei! pyydä vinkkejä tältä kundilta!
Ê, mày nên xin lời khuyên của anh bạn này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ehkä joku antaa heille vinkkejä, joku meistä.
có lẽ có người nào đó trong doanh trại này chỉ điểm cho chúng, một người trong chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
& näytä vinkit käynnistettäessäopposite to previous
& hiá»n mẹo khi khá»i chạyopposite to previous
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다