검색어: állampolgárságot (헝가리어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

Állampolgárságot?

베트남어

công dân?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

felveszi az állampolgárságot mr. lang?

베트남어

Ông lang, ông sẽ chấp thuận dân tình?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

két évre rá megkapta az állampolgárságot.

베트남어

2 năm sau có quốc tịch mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ne toloncoljanak ki. Állampolgárságot akarok.

베트남어

không về nước, tôi muốn trở thành công dân mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

megkapom az állampolgárságot a jövő hónapban.

베트남어

tôi sẽ có được quốc tịch tháng tiếp theo.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

jövő héten összeházasodnak, hogy állampolgárságot kapjon.

베트남어

tuần tới họ sẽ cưới nhau để cho cổ có quốc tịch.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

felmentést a tárgyalás alól, menedékjogot és állampolgárságot.

베트남어

tôi muốn được miễn truy tố, cư trú tại mỹ và có quyền công dân.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

megkapták az állampolgárságot. ugyanannyira amerikaiak, mint maga.

베트남어

Đó cũng là 1 mơ ước bình thường của những người nhập cư thôi

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

szóval a terrorizmus támogatóinak most állampolgárságot ajánlunk?

베트남어

giờ ta lại cấp quyền công dân cho những tay tài trợ khủng bố?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

az ügyvédje azt mondta, kiutasítják, ha nem szerez állampolgárságot.

베트남어

và, cố vấn pháp luật nói cổ sẽ bị trục xuất... nếu cổ không vô quốc tịch.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

továbbá teljeskörű állampolgárságot akarok, de szerintem ez magától értetődő.

베트남어

cấp toàn quyền công dân cho tôi. vâng, không phải nói thêm về điều đó nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

de nem maradtunk sokáig házasok, amikor megkaptuk az amerikai állampolgárságot.

베트남어

nhưng chúng tôi đã không ở lại kết hôn sau khi chúng tôi ở mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a múltja nem létezik többé. cserébe a szolgálataiért, állampolgárságot kap. nem kell semmit sem aláírnia, esküt tennie, nem szívatom... csak rányomom a pecsétet erre a kis komiszra,

베트남어

Đổi lấy công việc này, tôi sẽ cho anh 1 cuộc sống trong sạch, anh không cần phải lo toan kí giấy tờ này nọ... chỉ cần tôi đóng dấu thế này, giờ anh đã là công dân mỹ thật sự.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

amnesztia, állampolgárság, amiért már fél tucatszor folyamodott.

베트남어

Ân xá, quyền công dân, vì ông ta làm thế cả nửa tá lần rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,767,311,221 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인