전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Értelmetlen.
những bông hoa trong gió...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Értelmetlen!
nó vô nghĩa!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-Értelmetlen.
- rất có học thức
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ez értelmetlen.
chuyện này là vô nghĩa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ez értelmetlen!
thế là phi nghĩa mà!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- tök értelmetlen.
- không logic chút nào.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
de nem értelmetlen.
nhưng nó không vô tri.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
komolyan, értelmetlen...
nghiêm túc đấy, nó chỉ là mong ước hão huyền.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Értelmetlen! képtelenség!
hoàn toàn vô căn cứ, quá vô lý.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a háború értelmetlen.
chiến tranh là vô nghĩa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
adja fel, ez értelmetlen!
từ bỏ nó đi. vô ích thôi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- a kérdés értelmetlen!
- câu hỏi không có lý gì hết!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
csak ez annyira értelmetlen.
- bố thấy thật vô nghĩa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
azt mondtad, hogy értelmetlen.
Ông bảo nó vô nghĩa mà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-Értelmetlen veled vitatkozni.
- tranh cãi với cậu thật là vô nghĩa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ez értelmetlen. - hogy érted?
Điều đó không có nghĩa gì hết, frank.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
talán értelmetlen. de muszáj.
có thể không tới đâu, nhưng cứ thử đi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
az idegen zene értelmetlen és üres.
Âm nhạc ngoại lai vô nghĩa và trống rỗng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ez az egész... kurvára értelmetlen.
chúng thật là... vô nghĩa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kösz az újabb értelmetlen szöveget.
cám ơn khẩu hiệu vô ích đó .
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: