전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
És imádkozzunk a többi érintett üdvösségéért, akik bizonyosan nem a tisztességes úton járnak.
chúng ta hãy cùng cậu nguyện cho những số phận khác... những số phận đang đi sai con đường của chính mình.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
neked nem akarták elmondani, de, én elmondom, hogy imádkozhass a lelke üdvösségéért, hogy a mennyországba kerülhessen.
chúng sẽ không tiết lộ cho cháu. nhưng cô nói để cháu có thể cầu nguyện cho mẹ được lên thiên đàng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
az is elég lehetne az üdvösséghez.
chỉ thế thôi cũng đã đủ rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: