전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bocsánatkéréssel tartozom.
tôi nợ cậu 1 lời xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
egy kávé bocsánatkéréssel?
cà phê và một lời xin lỗi chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-bocsánatkéréssel tartozom.
- tôi nợ anh một lời xin lỗi, anh hai.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tartozom egy bocsánatkéréssel.
tôi nợ anh một lời xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
andy, bocsánatkéréssel tartozom.
andy, tôi nơ anh một lời xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- jössz egy bocsánatkéréssel.
- mình nghĩ rằng cậu nợ ai đó một lời xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsánatkéréssel tartozok nektek.
tớ nợ các cậu một lời xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nygma, bocsánatkéréssel tartozom.
anh nygma, tôi nợ anh một lời xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
repültem! bocsánatkéréssel tartozom.
tôi nghĩ rằng tôi phải xin lỗi anh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsánatkéréssel tartozom a barátodnak.
- xem ra bố nợ bạn trai con một lời xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsánatkéréssel tartozom önnek, mr.
tôi còn nợ ông một lời xin lỗi, ông somers.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- tartozunk önnek egy bocsánatkéréssel.
- tôi cảm thấy nợ anh một lời xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsánatkéréssel tartozom daniellel kapcsolatban.
tôi nợ anh một lời xin lỗi về chuyện daniel.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
azt hiszem, tartozom egy bocsánatkéréssel.
tôi đoán tôi nợ anh một lời xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- azt hiszem, tartozok egy bocsánatkéréssel.
tôi nghĩ là tôi nợ anh một lời xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
valószínűleg jövök ezért egy bocsánatkéréssel.
Đây là đoạn mà tôi thích nhất. tôi đã có một sứ giả hoà bình mới, tôi có thể đi suốt ngày được!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
azt hiszem, tartozom magának egy bocsánatkéréssel.
tôi nghĩ tôi nợ cậu một lời xin lỗi .
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsánatkéréssel tartozom az esküdtes-ügy miatt.
tôi nợ anh một lời xin lỗi về vụ đại hội thẩm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
egy bocsánatkéréssel tartozom neked, és bocsánatot kértem.
anh nợ em lời xin lỗi, và anh đã xin lỗi rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- basszátok meg a bocsánatkéréseteket!
Đm cái xin lỗi của mày.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: