검색어: bocsánatkéréssel (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

bocsánatkéréssel

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

bocsánatkéréssel tartozom.

베트남어

tôi nợ cậu 1 lời xin lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

egy kávé bocsánatkéréssel?

베트남어

cà phê và một lời xin lỗi chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

-bocsánatkéréssel tartozom.

베트남어

- tôi nợ anh một lời xin lỗi, anh hai.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tartozom egy bocsánatkéréssel.

베트남어

tôi nợ anh một lời xin lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

andy, bocsánatkéréssel tartozom.

베트남어

andy, tôi nơ anh một lời xin lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- jössz egy bocsánatkéréssel.

베트남어

- mình nghĩ rằng cậu nợ ai đó một lời xin lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsánatkéréssel tartozok nektek.

베트남어

tớ nợ các cậu một lời xin lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

nygma, bocsánatkéréssel tartozom.

베트남어

anh nygma, tôi nợ anh một lời xin lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

repültem! bocsánatkéréssel tartozom.

베트남어

tôi nghĩ rằng tôi phải xin lỗi anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsánatkéréssel tartozom a barátodnak.

베트남어

- xem ra bố nợ bạn trai con một lời xin lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsánatkéréssel tartozom önnek, mr.

베트남어

tôi còn nợ ông một lời xin lỗi, ông somers.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- tartozunk önnek egy bocsánatkéréssel.

베트남어

- tôi cảm thấy nợ anh một lời xin lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsánatkéréssel tartozom daniellel kapcsolatban.

베트남어

tôi nợ anh một lời xin lỗi về chuyện daniel.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

azt hiszem, tartozom egy bocsánatkéréssel.

베트남어

tôi đoán tôi nợ anh một lời xin lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- azt hiszem, tartozok egy bocsánatkéréssel.

베트남어

tôi nghĩ là tôi nợ anh một lời xin lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

valószínűleg jövök ezért egy bocsánatkéréssel.

베트남어

Đây là đoạn mà tôi thích nhất. tôi đã có một sứ giả hoà bình mới, tôi có thể đi suốt ngày được!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

azt hiszem, tartozom magának egy bocsánatkéréssel.

베트남어

tôi nghĩ tôi nợ cậu một lời xin lỗi .

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsánatkéréssel tartozom az esküdtes-ügy miatt.

베트남어

tôi nợ anh một lời xin lỗi về vụ đại hội thẩm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

egy bocsánatkéréssel tartozom neked, és bocsánatot kértem.

베트남어

anh nợ em lời xin lỗi, và anh đã xin lỗi rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- basszátok meg a bocsánatkéréseteket!

베트남어

Đm cái xin lỗi của mày.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,449,977 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인