전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cserélhetnék szobát?
phòng tôi có chút căng thẳng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
legalább az autót cserélhetnék néha.
bọn chúng thậm chí chẳng buồn thay đổi xe bám đuôi nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ha helyet cserélhetnék vele, megtenném.
nếu như anh có thể đổi chổ cho cô ấy, anh sẽ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bár helyet cserélhetnék veled, de tényleg.
nếu có thể thì anh sẵn sàng thế chỗ cho em.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
higgy nekem, ha szerepet cserélhetnék veled, megtenném.
tin tớ đi. nếu được đổi chỗ với cậu... tớ sẽ làm ngay.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kötetek csatolása cserélhető lemezként
mount volumes as removable media
마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질: