전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ott vannak elszállásolva a legveszélyesebb betegek.
giam giữ các bệnh nhân nguy hiểm nhất.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- abban a dohos vendégházban voltam elszállásolva.
anh đã ở trong phòng khách, cái phòng mà... cái phòng ẩm ướt ấy, anh đã từng nhắc tới.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ami elszállásol 120 hormonőrült tanulót.
nơi ở của 120 sinh viên tràn trề sức sống.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: