전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ha esne.
nếu mưa kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- jól esne.
cháu già hơn rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bárcsak esne.
sương mù làm tôi căng thẳng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- az jól esne.
- Được đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
egy ital jól esne.
uống được rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- egy sör jól esne.
xin chào, váy đẹp đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
egy daiquiri jól esne.
- thủy ngân được lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
egy vacsora jól esne!
một bữa tối thì tốt quá.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- egy kérem jól esne.
Đưa tôi quá mấy căn phòng kia đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
egy kis birka jól esne.
một chút thịt cừu bằm thì tuyệt quá.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
köszönöm, nagyon jól esne.
-vào mỗi thứ năm. -cám ơn cô, thật tuyệt.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- azt kívánom bárcsak esne!
tôi muốn trời mưa!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ha bajod esne, gondoskodom róla.
nếu anh có mệnh hề gì, tôi sẽ ở bên chăm sóc cô ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- nem szeretném, ha bajod esne.
- anh không muốn em bị gì đâu
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- "a legmegvetendőbb." - ..és egymásba esnek.
- "con người bần tiện nhất." - rồi họ yêu nhau say đắm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다