전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
gyanúsítottakat, nyomokat.
thì bằng chứng, kẻ khả nghi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
körbevettük a gyanúsítottakat.
chúng tôi đã bao vây được bọn tình nghi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
miféle gyanúsítottakat üldözöl?
không cần thi lễ. ngươi đang đuổi theo ai ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- látnom kell a gyanúsítottakat.
- tôi cần phải gặp các nghi phạm. - o'brien.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a gyanúsítottakat sokáig benntartják.
nhiều khi họ giữ tình nghi cả đêm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- a gyanúsítottad fizeti a lakosztályt.
hai người rất thân thiết với nhau. trông cả hai đầy hưng phấn quyến rũ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: