전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
amit helytelenül tett.
lòng tin đó đã bị đặt sai chỗ rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- helytelenül viselkedtem és...
chỉ là -, -,
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
eddig helytelenül éltem.
tôi đã phung phí hầu hết cuộc sống của mình theo những cách không đúng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
keménykobak, most helytelenül beszéltél.
thiết Đầu àh, cậu nói vậy là sai rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tudom. hogy helytelenül viselkedem!
tôi biết là tôi không được phép.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nem kell kioktatnod, hogy helytelenül cselekedtem.
không cần cô chỉ ra tôi sai ở đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ha hamish-t helytelenül eteted, szorulása lehet...
nếu cháu cho hamish ăn linh tinh, nó có thể bị đau dạ dày đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
szerintem helytelenül teszed, hogy aggódsz az emelkedő miatt.
mà tôi vẫn cho là, cậu lo xa quá về cái la bàn hoàng đạo rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
még egy szerettemet is meg tudnám ölni, ha az helytelenül cselekszik.
thậm chí tôi còn có thể giết những người tôi yêu nếu họ làm sai. Ông có nghe tôi không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
loki helytelenül cselekszik, de ő is asgardi, ráadásul a testvérem.
loki là không phải là lý do, nhưng nó là người asgard, và là em trai tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
de ha... eljön a pillanat, vagy helyesen cselekszünk... vagy helytelenül.
nhưng cũng như khi một thời điểm đến hoặc ta sẽ làm đúng hoặc sai.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a dolog azt mutatja, milyen helytelenül használható fel az időutazás, és hogy miért kell megsemmisíteni az időgépet, amint tisztáztuk ezt az ügyet.
- sao cũng được. nó chứng minh chính xác rằng việc du hành thời gian có thể bị dùng sai... và tại sao cỗ máy thời gian cần bị hủy đi... sau khi chúng ta giải quyết chuyện này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tudom, a világ szemében helytelen volt az egész szerintem viszont a világ mérte fel helytelenül hogy mi jöhet létre egy párna... és egy fiú közt aki férfivá lett.
tớ biết có thể cả thế giới nghĩ rằng điều đó là sai lầm nhưng cá nhân tớ nghĩ thế giới đã sai về những gì xảy ra giữa một cái gối, và một cậu con trai đã trở thành đàn ông.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a helyestől és helytelentől.
mà là đúng và sai.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: