검색어: helytelenül (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

helytelenül

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

amit helytelenül tett.

베트남어

lòng tin đó đã bị đặt sai chỗ rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- helytelenül viselkedtem és...

베트남어

chỉ là -, -,

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

eddig helytelenül éltem.

베트남어

tôi đã phung phí hầu hết cuộc sống của mình theo những cách không đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

keménykobak, most helytelenül beszéltél.

베트남어

thiết Đầu àh, cậu nói vậy là sai rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tudom. hogy helytelenül viselkedem!

베트남어

tôi biết là tôi không được phép.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

nem kell kioktatnod, hogy helytelenül cselekedtem.

베트남어

không cần cô chỉ ra tôi sai ở đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ha hamish-t helytelenül eteted, szorulása lehet...

베트남어

nếu cháu cho hamish ăn linh tinh, nó có thể bị đau dạ dày đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

szerintem helytelenül teszed, hogy aggódsz az emelkedő miatt.

베트남어

mà tôi vẫn cho là, cậu lo xa quá về cái la bàn hoàng đạo rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

még egy szerettemet is meg tudnám ölni, ha az helytelenül cselekszik.

베트남어

thậm chí tôi còn có thể giết những người tôi yêu nếu họ làm sai. Ông có nghe tôi không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

loki helytelenül cselekszik, de ő is asgardi, ráadásul a testvérem.

베트남어

loki là không phải là lý do, nhưng nó là người asgard, và là em trai tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

de ha... eljön a pillanat, vagy helyesen cselekszünk... vagy helytelenül.

베트남어

nhưng cũng như khi một thời điểm đến hoặc ta sẽ làm đúng hoặc sai.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a dolog azt mutatja, milyen helytelenül használható fel az időutazás, és hogy miért kell megsemmisíteni az időgépet, amint tisztáztuk ezt az ügyet.

베트남어

- sao cũng được. nó chứng minh chính xác rằng việc du hành thời gian có thể bị dùng sai... và tại sao cỗ máy thời gian cần bị hủy đi... sau khi chúng ta giải quyết chuyện này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tudom, a világ szemében helytelen volt az egész szerintem viszont a világ mérte fel helytelenül hogy mi jöhet létre egy párna... és egy fiú közt aki férfivá lett.

베트남어

tớ biết có thể cả thế giới nghĩ rằng điều đó là sai lầm nhưng cá nhân tớ nghĩ thế giới đã sai về những gì xảy ra giữa một cái gối, và một cậu con trai đã trở thành đàn ông.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a helyestől és helytelentől.

베트남어

mà là đúng và sai.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,982,369 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인