검색어: intelligenciával (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

intelligenciával

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

hogy a számítógép mesterséges intelligenciával rendelkezik.

베트남어

nghĩa là máy tính có trí tuệ nhân tạo.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ez egy mesterséges intelligenciával felvértezett, biztonsági rendszer.

베트남어

Đó là hệ thống an ninh với trí thông minh nhân tạo.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

de azóta, azt mutatja, jelei hihetetlen intelligenciával.

베트남어

nhưng từ lúc đó, nó đã cho thấy những dấu hiệu thông minh phi thường.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mindannyiunknak igyekeznünk kellene versengeni ezzel a felkészültséggel és intelligenciával.

베트남어

các em hãy cố gắng phấn đấu noi gương bạn tyler.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

de úgy hiszi, egy nap lesz egy szintetikus valódi mesterséges intelligenciával?

베트남어

nhưng anh có tin là một ngày nào đó ta sẽ có một người máy trí tuệ nhân tạo thật sự không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ha a karok olyan rendkívüli intelligenciával bírnak nem veszélyesek önre nézve?

베트남어

tiến sĩ, nếu trí thông minh nhân tạo trong những cánh tay này thì tiên tiến như suy nghĩ của ông và nó không cho ông tác động vào nó thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a pentagon azt javasolja, hogy mesterséges intelligenciával próbáljuk meg kiszűrni a vírust.

베트남어

tìm kiếm và tiêu diệt mọi virus tiềm ẩn. tôi hiểu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

professzorok, doktorok, ügyvédek, általános intelligenciával rendelkezők, egyik se jutott még túl a 60000 rúpiás kérdésen.

베트남어

giáo sư, bác sĩ, luật sư, những người có kiến thức bình thường chưa từng đoạt trên 60.000 rupees.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ha megnézzük, amikor zarathusztra találkozik ahura mazdával, ...azt látjuk, hogy itt emberek, ...nem emberi intelligenciával találkoznak.

베트남어

khi ta nhìn vào cuộc gặp gỡ của zarathustra với ahura mazda, những gì chúng ta phải đối mặt ở đây đó là con người đang gặp gỡ trí tuệ không phải con người.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

amivel kezdünk tisztába lenni, ...hogy ezek nem vallásos emberek, ...hanem különleges érzékkel megáldott entitások, ...akik kapcsolatban vannak egy nem emberi intelligenciával.

베트남어

Điều ta đang bắt đầu để nhận ra là đó không liên quan đến tôn giáo, mà đó là có những người đã có những trải nghiệm bất thường với các thực thể này, và đó là kết nối với một trí khôn không phải của con người.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

"az első osztályú intelligencia próbája az, hogy képes-e egyszerre két ellentétes ideát elgondolni."

베트남어

"thử thách cho trí tuệ tuyệt đỉnh "là khả năng nắm giữ hai ý tưởng hoàn toàn trái ngược. trong đầu cùng một lúc"

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,778,100,122 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인