검색어: juttattam (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

juttattam

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

- börtönbe juttattam.

베트남어

- chính tôi đã bắt hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

Én juttattam el ide!

베트남어

chứ đừng nói... tôi đưa cô ta đi theo con đường này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- Én juttattam magát ide.

베트남어

- harvey-- - chính tôi đưa cậu vào đây

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mert én juttattam be az országba.

베트남어

bởi tôi là người đưa hắn về nước.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

18 éves volt. 12 éve juttattam börtönbe.

베트남어

18 tuổi 12 năm trước tôi đã đưa anh ta vào tù

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

szegény családomat majdnem csődbe juttattam.

베트남어

và gia đình tội nghiệp của em, em đã làm cho họ gần phá sản.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

azt hiszi, kórházba juttattam a saját fiamat?

베트남어

anh nghĩ tôi đã khiến con trai phải đi viện sao?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

férget juttattam a szerverére, ami mindent letörölt a fickóról.

베트남어

tôi cấy một con virus vào máy chủ markov.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

van ez a fiú, akit villamosszékbe juttattam a múltkor huntsville-ben.

베트남어

trong vòng 15 phút nữa. tôi không hiểu cái gì xảy ra nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

egy fickó, akit börtönbe juttattam, megszökött, és tudom, hová tart.

베트남어

một kẻ tôi tống vào tù đã trốn thoát, và tôi biết hắn đang định đi đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

És ha felnyomtok... börtönbe juttattam a pszichológia tanáromat, csak mert négyest adott.

베트남어

chúng ta sẽ cho tất cả lũ nhóc ở hội xuân này dính vào whyphy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

nézze, a menyasszonyom elhagyott az esküvő napján mert a börtönbe juttattam az apját.

베트남어

này vợ tôi vừa bỏ tôi tôi kết tội bố cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

"kérdések, amik oda juttattak egy férfit, akit egyszer istenként tiszteltek, a halandók közt, hogy sírjon és a gatyájába szarjon."

베트남어

"câu hỏi làm sao một người đàn ông "đã được tôn thờ như thánh sống "giữa dân chúng khóc than

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,749,172,262 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인