전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
védvonal kialakítása!
lập hàng rào bảo vệ đi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a feladatod a kapcsolat kialakítása.
mục tiêu của cậu ở đây là để kết giao.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a bizalom kialakítása a programom része.
phát triển niềm tin là một phần trong chương trình của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
masdar engem azért izgat, mert ez az egyetlen igazi kísérlet jelenleg a bolygón, melynek célja egy olyan környezet, egy közösség, egy mini város kialakítása, ami szén és hulladék mentes.
masdar lôi cuốn tôi vì nó là thử nghiệm đầu tiên trên thế giới tại thời điểm đó, dưới dạng xây dựng một môi trường, một cộng đồng, một thành phố nhỏ không có các-bon và rác thải.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
az aerodinamikus kialakítás pedig segít megőrizni az egyensúlyod.
và thiết kế khí động học sẽ giúp cậu duy trì kiểm soát.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: