전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
szennyvízkezelési létesítmény.
nơi xử lí nước thải.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
26-os lÉtesÍtmÉny
tòa nhà 26
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a 26-os létesítmény.
tòa nhà 26.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
titkos katonai lÉtesÍtmÉny
tin đi, có đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
az umbrella létesítmény szellőzői.
Đường ống thông hơi các dẫn vào trung tâm umbrella.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
de hol van ez a létesítmény?
cơ sở đó ở đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ez itt a 26-os létesítmény.
chào mừng đến tòa nhà 26. tôi thấy chính phủ chẳng để phí xu nào cả.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ez a létesítmény egy kis vízerőmű.
Đây là thứ mà chúng tôi vẫn gọi là "đập thuỷ điện cỡ nhỏ".
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
skynet kutatási és fejlesztési létesítmény
vanguard, đây là blackjack 6.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a létesítmény belsejében észleltünk mozgást.
chúng ta phải phối hợp hành động. mọi người chuẩn bị.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kÉt nappal ezelŐtt 26-os lÉtesÍtmÉny
hai ngày trước
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
az o.m.s. a legkorszerűbb létesítmény.
oms có 1 trung tâm điều trị.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ez egy egészségügyi létesítmény, semleges terület.
Đây là trung tâm y tế.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ez a létesítmény a kamcsatkai-szorosban van,
cơ sở này nằm ở eo biển kamchatka,
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olyan létesítmény volt, melynek nem volt párja.
Đây cũng là một nơi kinh doanh không giống bất kỳ chỗ nào khác.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
az egész létesítmény mélyen a föld alatt van.
thưa cô chỗ này được chôn sâu trong lòng núi, nó bảo vệ chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Én hagytam jóvá e létesítmény használatát, és kivitelezését.
tôi phê duyệt thiết kế của cơ sở này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
naponta 20 tonna kavicsot termel ez a létesítmény.
cô biết không, tôi có thể lấy được 20 tấn bột quặng mỗi ngày bằng thiết bị này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a 27-es létesítmény körülbelül 300 mérföldre van innen.
sở 27, cách đây 300 dặm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Átvizsgáltuk számos darpa létesítmény felvételeit. sikerrel jártunk.
tôi đã khai thác phần giám sát tại các cơ sở darpa, đã có kết quả...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: