전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lelépünk.
mình phắn thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
lelépünk?
chúng ta phải ra nước ngoài sao?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- lelépünk.
- sao?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- lelépünk!
ra!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mi lelépünk.
bọn con sắp bay.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hans, lelépünk!
hans. chúng ta đi khỏi đây thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hajnalban lelépünk.
- trước hết chúng ta hãy rời khỏi đây.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
béták, lelépünk.
chúng ta biến thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
andy és én lelépünk!
andy và tôi đang chuẩn bị lên đường.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- mielőtt lelépünk, bill!
- trước khi mình đi, bill? - vâng, charles?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
fogd a cuccodat, lelépünk.
thu dọn đồ đi. chúng ta sẽ đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- szépen lelépünk innen.
Điều sẽ xảy ra là ta ra khỏi đây
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- igen. mi lelépünk, ember.
chúng tôi đi đây.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ja, ja, lelépünk. - lelépünk?
hey, chúng ta đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
lassan lelépünk innen, nem?
tôi thấy có rất nhiều tiền mặt ở dưới đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- felejtsd el, mindjárt lelépünk!
quên nó đi! chúng ta sắp xong rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
amint floridába érünk, lelépünk.
ngay khi tới florida, chúng ta sẽ dụt bỏ hết những thứ này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mit szólsz, ha lelépünk innen?
ta đi về nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- az egyetlen esélyünk, ha lelépünk.
cách duy nhất để ra khỏi nó là bỏ đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ha valami nincs rendben lelépünk.
nếu tất cả đều cho là sai, chúng ta sẽ đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: