전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
megbénultam.
lúc đó cả người ta cứng đờ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
megbénultam!
thủy quân lục chiến tê liệt!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
És megbénultam.
và tôi thì như bị tê liệt.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
teljesen megbénultam.
tôi rất sửng sốt!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- megbénultam a boldogságtól.
- thật đê mê trong sung sướng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mintha megbénultam volna, mintha bármilyen irányba is mozdulnék meg, óriási hibát követnék el.
cứ như thể tôi bị tê liệt... kiểu như, nếu tôi bước về hướng nào đi nữa... tôi sẽ phạm phải một sai lầm gây chú ý luôn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a szemizmai nem megbénultak, hanem piruetteztek.
nó xoay tròn. xơ rải rác.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: