검색어: megrázkódtatás (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

megrázkódtatás

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

nagy megrázkódtatás volt.

베트남어

nó ảnh hưởng rất tệ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

nagy megrázkódtatás volt?

베트남어

nó có chuyển động không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

szörnyű megrázkódtatás lehetett.

베트남어

- Đó là một cú sốc khủng khiếp. - phải.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tudom, hogy megrázkódtatás. mindannyiunknak az.

베트남어

cũng dễ hiểu thôi, đây là một cú sốc cho tất cả chúng ta, hana

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mint mikor, az embereket megrázkódtatás éri.

베트남어

người ta sẽ như thế nào khi họ bị sốc?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- de ez talán megrázkódtatás volt önnek.

베트남어

- nhưng hình như cô bị sốc

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a megrázkódtatás után figyelmemet az intézetnek szenteltem.

베트남어

sau khi cơn sốc qua đi, tôi giành mọi sự chú ý vào viện, được an ủi khi biết rằng sự nghiệp của chồng

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

miért olyan nagy megrázkódtatás ez a közösségünknek?

베트남어

tại sao vụ án này lại làm rúng động xã hội đến như vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

nem nagy megrázkódtatás poe, de egy ideje nem láttunk.

베트남어

tôi không có ý làm tổn thương anh, poe nhưng chúng tôi đã không gặp anh một thời gian.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

elég nagy megrázkódtatás volt, hogy kiderült, megnősülsz különösen, hogy egyikünk sem tudta, hogy jársz valakivel.

베트남어

thực sự, bố đã không phải là một cái máy tốt đêm qua. nó có nghĩa là một cú sốc khi nhận ra rằng con đã lập gia đình.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

megsebesült, lelki megrázkódtatás, vagy anyagi kár érte egy légiszerencsétlenség eredményeképpen, vagy ne adj isten, a lezuhanó testrészektől?

베트남어

bạn đã gặp thương tích, bị sốc đến cứng người, hay có tài sản bị hư hại do mảnh vụn máy bay hay tệ hơn, do bộ phận cơ thể người rơi xuống?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

az áldozatok családtagjai kapóra jönnének, bárki, akit valamilyen megpróbáltatás ért, érzelmi megrázkódtatáson ment keresztül, álmatlanságban szenved, ilyesmi.

베트남어

có gia đình các nạn nhân tham gia thì tuyệt. tôi đang nói những người dưới mặt đất bị tổn thương về tinh thần. lo âu, mất ngủ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,303,808 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인