전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a videofeivéteit aztán beteszik egy űrszondába, amit a nasa kiiő a naprendszerünkbe, reméive, hogy az üzenetünkkei kapcsoiatot iétesíthetünk a földönkívüliekkel, ha léteznek.
Đoạn phim đó được đặt trong... con tàu vũ tru sẽ được nasa phóng lên hệ mặt trời của chúng ta, với hy vọng tìm kiếm và xem đó là một lời nhắn với... những sự sống ngoài không gian... nếu chúng có tồn tại.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"Én... egy másik naprendszer bolygójáról érkeztem Önökhöz."
"tôi đến từ một hành tinh nằm trong hệ mặt trời khác"
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다