전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
próbálkozott."
"lời nói của peter petrelli.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
de próbálkozott.
nhưng ông đã thẻ, mẹ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nagyon próbálkozott.
cô biết làm bếp ư? cũng chút chút ấy chứ. ha ha!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
próbálkozott valamivel?
hắn có thử làm gì với con không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mással is próbálkozott.
ngài đang thử nghiệm 1 thứ khác.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
annyira próbálkozott, de...
Ông ấy đã rất cố, nhưng...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sok ember jött és próbálkozott, szerintem.
em nghĩ là có nhiều người tới để thử chữa bệnh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
az elmúlt napokban lannier úr nem próbálkozott...
những ngày vừa qua ông lannier có tìm cách quay lại với cô không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ceruzÁk otthagyta a szeméttelepet és új munkákkal próbálkozott.
anh bỏ việc ở bãi rác và cố gắng tìm công việc mới.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
igen, aztán a jack daniels próbálkozott, és neki sikerült.
Ừ, nhưng jack daniels đã thắng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Állandóan próbálkozott, hogy összejöjjön egy hármas jay mcinerney-vel.
cô ấy luôn cố để chúng tôi quan hệ tay ba với jay mclnerney.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tudta, hogy elfoglalt vagyok így csak hagytam kicsöngeni. mikor újra próbálkozott...
Ông thấy đấy, mặc dù thường thì ông đúng là báo hại tôi, nhưng ông sống thì có lợi cho tôi hơn là chết.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
szegény jenna próbálkozott, de elbukott, de maga megengedte, hogy ott maradjunk a házában.
tội nhất là dì jenna cố hết sức mà không xong, nhưng cô để tụi cháu nán lại nhà mình.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mielőtt regulus úrfi meghalt, megparancsolta sipornak, hogy pusztítsa el. de bármivel is próbálkozott sipor, képtelen volt rá.
trước khi cậu chủ regulus chết, cậu ấy đã yêu cầu kreacher phá hủy nó nhưng kreacher không thể, dù cố gắng tới đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
vészhelyzet, cosima, épp most próbálkozott be nálam egy másik figyelő, ami azt jelenti, hogy tudják, hogy tudok donnie-ről, ami azt jelenti, hogy biztosan nem bízhatsz delphine-ben.
báo động đỏ, cosima. tôi vừa bị một giám sát viên khác tiếp cận, nghĩa là họ đã biết về donnie. nghĩa là cô không thể tin delphine.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: