검색어: rohanni (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

rohanni

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

- ideje rohanni.

베트남어

- chạy thôi. - bám sát chúng, viktor!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

le akarják rohanni!

베트남어

chúng sẽ đến ngay chỗ anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

közéjük akarsz rohanni?

베트남어

cậu muốn cứ thế mà chạy vào sao?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- miért kezdtek el rohanni?

베트남어

- sao mọi người lại chạy vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

pihizzünk. minek ennyire rohanni?

베트남어

tôi có thể đi nhanh hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

induljanak lefelé! nem kell rohanni!

베트남어

xuống dưới đường, giữ an toàn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

holnap egész nap rohanni fogunk.

베트남어

ngày mai chúng ta sẽ chạy cả ngày.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

amint haza mész, rohanni fog hozzád.

베트남어

cậu về nhà, cô ấy sẽ chạy đến ngay.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

harold, le fogják rohanni az épületet.

베트남어

harold, tòa nhà này sắp bị xâm phạm rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

És akkor már nem tudnak utánad rohanni.

베트남어

rồi bọn nó không đuổi theo mày được.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

lassabban,szeleburdik! azért nem kell rohanni!

베트남어

bình tĩnh đi 2 đứa, không có gì phải vội cả.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- le akarják rohanni a falut, igen, hallottam.

베트남어

phá hủy làng, ta nghe rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

Állunk nyugodtan az útkereszteződésnél, nincs kedvünk rohanni.

베트남어

Đứng lặng yên nơi ngã tư chẳng còn muốn chạy tiếp

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hat dollárnyi apróval a hasadban te se tudnál rohanni.

베트남어

mình có cần nhắc cậu là một trong chúng ta đang phụ trách mang hơn 6 đôla không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

az emberek egy piros foltot láttak az utcákon rohanni.

베트남어

mọi người thấy vệt mờ đỏ chạy xuyên qua các con phố.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hanem felkapta és elkezdett rohanni vissza a másik kapu felé.

베트남어

cậu ta nhặt lên và chạy về cầu môn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- Én csak egy robotot láttam egy táskával rohanni és azt hittem..

베트남어

tôi thấy 1 người máy cầm ví chạy...và tôi đã nghĩ...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

neki rohanni, a bajban nem biztos, hogy elvezet egy biztonságos kikötőbe.

베트남어

liều mạng chạy theo nó, có thể ... nó ko hướng con vào một bến cảng an toàn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- az orkok le fognak rohanni minket. olyan biztos, mint a nap.

베트남어

- rõ như ban ngày là lũ orc sẽ hạ sát ta.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

az egész világ keblére ölelte az apokalipszist, és önfeledt örömmel rohanni kezdett felé.

베트남어

toàn thế giới nhiệt thành chào đón sự tận thế và sống phóng túng đến không ngờ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,989,918 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인