전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- szétlőttem a telefont.
Điện thoại hỏng rồi. chán quá.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
igen, szétlőttem a fejét.
Đúng, ta đã bắn vào đầu hắn ta.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
elővettem a puskámat és szétlőttem a fejét.
tôi cầm khẩu súng trường bước ra ngoài, thộp cổ nó và bắn phọt óc nó ra.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
akinek szétlőtted a térdét.
cái thằng bị mày bắn vào 2 đầu gối ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: