검색어: tévelygésnek (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

tévelygésnek

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

fordítám én magamat és az én szívemet a bölcseségnek és az okoskodásnak tudására, kutatására és keresésére; azonképen hogy megtudjam a bolondságnak gonoszságát, és a tévelygésnek balgatagságát.

베트남어

ta lại hết lòng chuyên lo cho hiểu biết, xét nét, kiếm tìm sự khôn ngoan và chánh lý muôn vật, lại cho biết rằng gian ác là dại dột và sự dại dột là điên cuồng.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mi az istentõl vagyunk: a ki ismeri az istent, hallgat reánk, a ki nincsen az istentõl, nem hallgat reánk. errõl ismerjük meg az igazságnak lelkét és a tévelygésnek lelkét.

베트남어

chúng ta thuộc về Ðức chúa trời: ai nhìn biết Ðức chúa trời thì nghe chúng ta; còn ai chẳng hề thuộc về Ðức chúa trời, thì chẳng nghe chúng ta. Ấy bởi đó chúng ta nhìn biết thần chân thật và thần sai lầm.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

azért szeretteim elõre tudván [ezt], õrizkedjetek, hogy az istentelenek tévelygéseitõl elragadtatva, a saját erõsségetekbõl ki ne essetek;

베트남어

hỡi kẻ rất yêu dấu, vì anh em đã được biết trước, vậy hãy giữ cho cẩn thận, e anh em cũng bị sự mê hoặc của những người ác ấy dẫn dụ, mất sự vững vàng của mình chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,037,017 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인