전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bár az általa leírt teremtmény nekem sem tűnt túl valószerűnek, én elmennék a legvalószínűbb helyre, ahonnét származhat... már ha tényleg azt látta, amit látott.
thứ quái vật ông ấy miêu tả đến tôi cũng chẳng thể tin nổi. tôi sẽ đến nơi có thể là sào huyệt của nó xem thử, nếu ông ấy tự biết mình thấy gì.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ha valószerű.
- cầm chắc vào.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: