전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- ja, veszélyességi pótlék.
rồi, rồi
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
veszélyességi pótlék feltöltötte:
tập 3:
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
megérdemled a veszélyességi pótlékot.
- Đúng là đáng có tiền đền bù.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a szövetségiek elvették a veszélyességi pótlékom.
bọn fbi đã tịch thu khoản tiền xương máu của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
az efféle fickók miatt jár a veszélyességi pótlék.
những người như thể chỉ là nguy hiểm nghể nghiệp thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
182 centi magas, 81 kiló, négyes szintű veszélyességi besorolás.
cao hơn 1m80, 81kg, nguy hiểm cấp độ 4.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a szövetségiek elvették a veszélyességi pótlékukat, szóval mi kárpótoljuk őket.
bọn fbi đã tịch thu khoản tiền họ có rồi, vậy nên chúng ta sẽ giúp họ bình an vô sự.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a létesítmény veszélyességi szintjei aszerint vannak jelölve, hogy mennyi mikroba található az egyes szekciókban.
các cấp độ nguy hiểm trong viện được gán dựa theo những vi khuẩn được điều quản ở từng bộ phận.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nem én leszek az, de a veszélyességi pótlék nélkül, előbb vagy utóbb, valaki köpni fog.
hiện tại, có thể đó không phải là tôi, nhưng mất đi khoản tiền của mình, sớm hay muộn, sẽ có người phản bội.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
az előírás szerint, aki felkerül az indexre, annak át kell esnie egy teljes pszichológiai- és veszélyességi kiértékelésen.
nguyên tắc là bất cứ ai khi đánh giá đều phải trải qua thẩm định tâm lý học và thẩm định mức độ đe dọa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
veszélyességi pótlékot akarok, te segg, máskülönben megfordulok és visszaadom ezt a "pakli" füvet chaconnak, a kibaszott címeddel együtt.
hiểu không? tôi muốn anh ọe ra tiền đền bù không tôi sẽ quay lại... và trả "một tí" cần sa này cho chacon cùng với địa chỉ nhà anh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다