검색어: evangeliets (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

evangeliets

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

de som nu var adspredt, drog omkring og forkynte evangeliets ord.

베트남어

vậy, những kẻ đã bị tan lạc đi từ nơi nầy đến nơi khác, truyền giảng đạo tin lành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

men alt gjør jeg for evangeliets skyld, forat også jeg kan få del i det.

베트남어

mọi điều tôi làm, thì làm vì cớ tin lành, hầu cho tôi cũng có phần trong đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for disse vek vi ikke et øieblikk i eftergivenhet, forat evangeliets sannhet kunde stå fast iblandt eder.

베트남어

chúng tôi không nhường họ một giây phút nào, chối chẳng chịu thuộc dưới quyền họ, hầu cho lẽ thật của tin lành được vững bền trong anh em.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

jeg vil at i skal vite, brødre, at det jeg har oplevd, heller har tjent til evangeliets fremme,

베트남어

hỡi anh em, tôi muốn anh em biết rằng điều xảy đến cho tôi đã giúp thêm sự tấn tới cho đạo tin lành,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og også for mig, at det må gis mig ord når jeg oplater min munn, så jeg med frimodighet kan kunngjøre evangeliets hemmelighet,

베트남어

cũng hãy vì tôi mà cầu nguyện, để khi tôi mở miệng ra, chúa ban cho tôi tự do mọi bề, bày tỏ lẽ mầu nhiệm của đạo tin lành,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for den som vil berge sitt liv, skal miste det; men den som mister sitt liv for min skyld og for evangeliets skyld, han skal berge det.

베트남어

vì ai muốn cứu sự sống mình thì sẽ mất; còn ai vì cớ ta và đạo tin lành mà mất sự sống thì sẽ cứu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

men i vet og, i filippensere, at i evangeliets første tid, da jeg drog ut fra makedonia, hadde ingen menighet regning med mig over gitt og mottatt uten i alene;

베트남어

hỡi người phi-líp, anh em cũng biết rằng lúc tôi khởi giảng tin lành trong khi lìa xứ ma-xê-đoan, thi ngoài hội thánh của anh em, chẳng có hội nào khác hiệp với tôi để lập thành sự trao đổi trong chúng ta cả;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

jesus svarte og sa: sannelig sier jeg eder: det er ingen som har forlatt hus eller brødre eller søstre eller mor eller far eller barn eller akrer for min skyld og for evangeliets skyld,

베트남어

Ðức chúa jêsus đáp rằng: quả thật, ta nói cùng các ngươi chẳng một người nào vì ta và tin lành từ bỏ nhà cửa, anh em, chị em, cha mẹ, con cái, đất ruộng,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da det nu blev et skarpt ordskifte, stod peter op og sa til dem: brødre! i vet at allerede for lenge siden gjorde gud det valg iblandt eder at ved min munn skulde hedningene få høre evangeliets ord og komme til troen.

베트남어

sau một cuộc bàn luận dài rồi, phi -e-rơ đứng dậy nói cùng chúng rằng: hỡi anh em, hãy biết rằng từ lúc ban đầu, Ðức chúa trời đã chọn tôi trong các anh em, để cho người ngoại được nghe tin lành bởi miệng tôi và tin theo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

at hedningene er medarvinger og hører med til legemet og har del med i løftet i kristus jesus ved evangeliet,

베트남어

lẽ mầu nhiệm đó tức là: dân ngoại là kẻ đồng kế tự, là các chi của đồng một thể, đều có phần chung với chúng ta về lời hứa đã nhờ tin lành mà lập trong Ðức chúa jêsus christ;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,980,379 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인