검색어: menneskelig (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

menneskelig

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

enheter for menneskelig grensesnitt

베트남어

thiết bị giao diện người dùng

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

et oversettelsesverktøy for å hjelpe en menneskelig oversetter å oversette filer til andre språk

베트남어

công cụ chuyển ngữ để giúp chuyển các tập tin sang ngôn ngữ khác

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

vær derfor all menneskelig ordning undergitt for herrens skyld, enten det nu er kongen som den høieste,

베트남어

vì cớ chúa, hãy phục theo mọi phép tắc loài người lập lên, hoặc vua, như đấng rất cao,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da vi nu altså er guds ætt, bør vi ikke tro at guddommen er lik gull eller sølv eller sten, et billedverk av menneskelig kunst og tanke.

베트남어

vậy, bởi chúng ta là dòng dõi Ðức chúa trời, thì chớ nên ngờ rằng chúa giống như vàng, bạc, hay là đá, bởi công nghệ và tài xảo của người ta chạm trổ nên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

brødre! jeg taler på menneskelig vis. selv en menneskelig pakt vil ingen gjøre til intet eller legge noget til efterat den er stadfestet.

베트남어

hỡi anh em, tôi nói theo thói quen người ta rằng: khi một người đã làm tờ giao ước thành rồi, thì không ai có phép được xóa đi hay thêm vào sự gì.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

men dersom vår urettferdighet viser guds rettferdighet, hvad skal vi da si? er vel gud urettferdig når han fører sin vrede over oss? jeg taler på menneskelig vis.

베트남어

song nếu sự không công bình của chúng ta tỏ ra sự công bình của Ðức chúa trời, thì sẽ nói làm sao? khi Ðức chúa trời giáng cơn giận thì ngài không công bình sao? (tôi nói như cách người ta nói).

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

jeg taler på menneskelig vis for eders kjøds skrøpelighets skyld. for likesom i bød eders lemmer frem som tjenere for urenheten og urettferdigheten til urettferdighet, således by nu eders lemmer frem som tjenere for rettferdigheten til helliggjørelse!

베트남어

tôi nói theo cách loài người, vì xác thịt của anh em là yếu đuối. vậy, anh em từng đặt chi thể mình làm tôi sự ô uế gian ác đặng làm tội ác thể nào, thì bây giờ, hãy đặt chi thể mình làm tôi sự công bình đặng làm nên thánh cũng thể ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

var det på menneskelig vis jeg stred med ville dyr i efesus, hvad vinning har jeg da av det? dersom de døde ikke opstår, da la oss ete og drikke, for imorgen dør vi!

베트남어

nếu tôi theo cách loài người mà đã đánh cùng các loài thú ở thành Ê-phê-sô, thì có ích gì cho tôi? nếu kẻ chết chẳng sống lại, thì hãy ăn, hãy uống, vì ngày mai chúng ta sẽ chết!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for all natur, både i dyr og i fugler, både i ormer og i sjødyr, temmes og er blitt temmet av den menneskelige natur;

베트남어

hết thảy loài muông thú, chim chóc, sâu bọ, loài dưới biển đều trị phục được và đã bị loài người trị phục rồi;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,082,479 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인