검색어: afgrunden (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

afgrunden.

베트남어

biển sâu thẳm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

velkommen til afgrunden, duke.

베트남어

chào mừng đến với hang quỷ, duke.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

afgrunden. den er meget tys-tys.

베트남어

hang quỷ - nơi chỉ tồn tại trên lời nói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han bragte os tilbage fra afgrunden.

베트남어

Đưa chúng tôi trở về từ vực thẳm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

blottet er dødsriget for ham, afgrunden uden dække.

베트남어

aâm phủ bày lộ ra trước mặt Ðức chúa trời, và vực sâu không màn che khuất,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

alpha-enheden skal vende tilbage til afgrunden.

베트남어

Đội alpha sẽ quay lại hang quỷ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

landet skal indse at vi står på afgrunden af forglemmelse.

베트남어

tôi muốn đất nước này nhận ra ta đang đứng bên bờ vực bị lãng quên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

alle mænd og kvinder på planeten står ved afgrunden, lammet af frygt.

베트남어

cố lên nào, con trai. tin bố đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"jeg ser en skøn by og en begavet befolkning hæve sig op fra afgrunden.

베트남어

' tôi thấy một thành phố tuyệt đẹp ' ' và những người dân lỗi lạc vực dậy từ đổ nát '

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

lad os nu se, og hvis jeg ikke kaster mig i afgrunden i et angstanfald, så...

베트남어

Để xem cái này gây ra chuyện gì và nếu tôi không nhảy xuống vách đá trong khi mấy chuyện kinh khủng xảy ra, thì...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

bjergene ser dig og skælver. skyerne nedsender regnskyl, og afgrunden løfter sin røst.

베트남어

các núi thấy ngài thì đều sợ hãi; các dòng nước chảy mạnh, vực sâu vang tiếng, rún biển giơ tay lên cao.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- i skal tilbage til afgrunden. men jeg har ikke sagt hvornår, og hvilken rute i skulle tage.

베트남어

tôi đã nói các cậu được lệnh phải trở về the hang quỷ, ...nhưng tôi không nói khi nào và phải đi đường nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og når de få fuldendt deres vidnesbyrd, skal dyret, som stiger op af afgrunden, føre krig imod dem og overvinde dem og ihjelslå dem.

베트남어

khi hai người đã làm chứng xong rồi, có con thú dưới vực sâu lên, sẽ chiến đấu cùng hai người; thú ấy sẽ thắng và giết đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"vi kan enten kaste os i afgrunden," "eller modigt springe over til den anden side."

베트남어

munich, nước Đức tháng 3/1924 hoặc chúng ta nhảy xuống vực thẳm hoặc, với sự can đảm và lòng tin, chúng ta nhảy vọt sang bờ bên kia." tôi yêu cầu tự do!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

"afgrunden er hitlers nationalsocialisme." "et parti bygget på intolerance, had, falske billeder og håb."

베트남어

"vực thẳm chính là Đảng chủ nghĩa xã hội dân tộc của hitler- một đảng của thù hận và không có sự khoan dung.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

og kastede ham i afgrunden og lukkede og forseglede over ham, for at han ikke mere skulde forføre folkeslagene, førend de tusinde År vare til ende; derefter skal han løses en lille tid.

베트남어

người quăng nó xuống vực, đóng cửa vực và niêm phong lại, hầu cho nó không đi lừa dối các dân được nữa, cho đến chừng nào hạn một ngàn năm đã mãn. sự đó đoạn, sa-tan cũng phải được thả ra trong ít lâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- i skammens afgrund -

베트남어

"trong tột cùng hổ thẹn...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,774,876,643 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인