전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- er der forbehold i begejstringen?
cậu thấy ấn tượng hay không vẫn còn tuỳ hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
da dørklokken ringer, vækkes begejstringen i dig. - ja?
và khi chuông cửa reo bạn cảm thấy nhiệt huyết hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i kan se, at begejstringen er stor da ingen fra dette distrikt har vundet i meget lang tid.
như các bạn thấy đó, sự phấn khích đang dâng cao, vì lâu lắm rồi chưa ai ở khu này chiến thắng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hill valley-mand vinder stort tag del i begejstringen over de fantastiske gevinster... der gav ham øgenavnet "den heldigste mand i verden".
thắng liên tục và nhanh như chớp... đã mang lại cho anh một danh hiệu, "người đàn ông may mắn nhất địa cầu. "
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- for at hæmme din begejstring.
cũng như các anh làm với tôi vậy. tôi xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: