검색어: entusiasme (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

entusiasme

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

at belønne din entusiasme.

베트남어

Để các cậu đam mê hả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- dejligt med lidt entusiasme.

베트남어

mình thích sự nhiệt tình của các bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- med hans grænseløse entusiasme?

베트남어

giúp gì? sự nhiệt tình của anh ta ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- jeg kan li' din entusiasme.

베트남어

anh thích sự tự nhiên của em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg er vild med din entusiasme.

베트남어

tôi thích anh rồi đấy, anh bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg er helt overvældet af jeres entusiasme i dag.

베트남어

tôi chỉ là choáng ngợp với sự nhiệt tình của bạn ngày hôm nay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

er det en anden grund end din entusiasme for vandsport?

베트남어

ngoài sự nhiệt tâm với những thể thảo nước, anh còn lý do nào khác?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

deres støtte og entusiasme - har skabt denne triumf.

베트남어

sự hỗ trợ và lòng nhiệt tình của ngài là thứ đã dẫn đến thành công này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

alt dette banket og entusiasme, virkelig adam, er too, skal hvile.

베트남어

bao nhiêu chuyện kích động như vậy, adam à, cậu sẽ cần nghỉ ngơi nhiều đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvis jeg ikke bryder mig om, din entusiasme, - bliver jeg måske sur.

베트남어

nếu cô không nhiệt tình, coi chừng tôi quạo đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

-at dømme efter kongens entusiasme... så bliver dronningemoderen snart farmor.

베트남어

xét thấy sự nhiệt tình của bệ hạ, thì mẫu hậu ta đây chắc cũng sắp làm bà rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

okay, jeg er vild med kostumet og med din entusiasme, men du må smutte ned fra scenen.

베트남어

Được rồi, tôi thích bộ hóa trang... tôi thích sự nhiệt tình ... nhưng anh phải rời khỏi sân khấu ngay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er svært at beholde entusiasme for dit lederskab når du bliver ved med at blive tævet af en gammel mand.

베트남어

thật khó để giữ được sự hăng hái do anh chỉ huy khi anh cứ bị tên già đó đánh gục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvis bill clinton vinder, er det et direkte resultat af den entusiasme og energi, som alle her bidrager med.

베트남어

và nếu bill clinton thắng, tôi muốn các bạn hiểu rằng đó là kết quả trực tiếp của sự nỗ lực đến từ tất cả các bạn ở đây

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det lyder absurd, og havde det været en hvilken som helst anden mand, havde man affærdiget det som ren entusiasme.

베트남어

tôi biết là nghe vô lý... và nếu điều đó là do người khác nói thì ta đã kêu lên "Ối, sao rẻ tiền thế." ...và gọi đó là sự lạc quan tầm thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

jeg ved, at vinnie og hans drenge er nye i faget, men det min nevø mangler af erfaring, indhenter han i entusiasme.

베트남어

tôi biết vinnie và tay chân của nó chỉ là những tay mơ, tuy cháu tôi rất thiếu kinh nghiệm, nhưng bù lại, nó rất nhiệt tình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- tak for informationen og entusiasmen.

베트남어

người rất có kiến thức... và lòng nhiệt thành. hắn chính là bộ não của lũ fedayeen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,956,762 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인