검색어: evaluering (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

evaluering

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

- en evaluering? - ja.

베트남어

- một đánh giá cuối kỳ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er min evaluering.

베트남어

Đó là bài thi của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

din evaluering begynder nu.

베트남어

buổi thẩm định của cô bắt đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- der var ingen evaluering.

베트남어

không có bài thi nào hết cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

der er ikke nogen evaluering.

베트남어

không có bài thi nào cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

fejl under evaluering af scriptcomment

베트남어

comment

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

min evaluering af dig var korrekt.

베트남어

lời phê của tôi về bài của anh chỉ mới bắt đầu. thế à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og hvad er din professionelle evaluering?

베트남어

thế còn đánh giá nghiệp vụ của anh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du har spurgt til evaluering af dig.

베트남어

anh đã hỏi rất nhiều về bản đánh giá công việc của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

lad os skåle på din evaluering, ikke?

베트남어

uống mừng sự thẩm định của em nhé!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- bliv i buret, fortsæt din evaluering.

베트남어

còn anh với skye, bọn anh làm cái gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg skal foretage en psykiatrisk evaluering af dig.

베트남어

tôi được điều đến đây để làm trắc nghiệm tâm lý cho cậu. các quý ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

min evaluering af din flyvning var sagligt korrekt.

베트남어

phê bình của tôi về chuyến bay của anh là ý kiến thuộc phạm vi chuyên môn...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

virker til at være en parasit. forkert evaluering.

베트남어

phụ thuộc vật chủ, chẩn đoán ban đầu là ký sinh trùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du har bestået både den psykiske og fysiske evaluering.

베트남어

cậu có thể chất và tinh thần vượt chuẩn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

bare en venlig samtale for at få hende ind til evaluering.

베트남어

chỉ nói chuyện thân thiện để mang cô ta về đánh giá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

i flyver mindst to ture hver dag, plus lektioner og evaluering.

베트남어

mỗi ngày ít nhất 2 chuyến bay chiến đấu, khoảng cách giữa chuyến bay dành cho học tập nâng cao trình độ chuyên môn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han blev senere arresteret af politiet og afventer psykiatrisk evaluering.

베트남어

sau đó ông bị cảnh sát tạm giam để đánh giá tâm thần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvis jeg klarer den interne mordsag og måske en psykiatrisk evaluering.

베트남어

nếu cháu có thể trình bày rõ với cơ quan nội vụ... về mấy vụ giết người đó. mà không bị đem ra kiểm tra tâm thần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

efter vores første møde, sendte jeg min evaluering til kommandør block.

베트남어

sau lần gặp đầu tiên ở văn phòng em, em đã gởi bản đánh giá cho trung tá block.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,788,060,647 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인